Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後援する

[ こうえん ]

vs

ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn
政府が後援する計画: Kế hoạch mà chính phủ ủng hộ
政府が後援する行事: Sự kiện mà chính phủ bảo trợ
国が後援する大学進学費用貯蓄制度: Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ
政府が後援する身障者への就職支援: Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後援会

    [ こうえんかい ] n nhóm hậu thuẫn/nhóm hỗ trợ/nhóm cổ động 後援会の組織網: Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn,...
  • 後援者

    [ こうえんしゃ ] n Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học)/nhà...
  • 後添い

    [ のちぞい ] n vợ kế
  • 後期

    [ こうき ] n kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau 妊娠後期10日間: mười ngày thời...
  • 後戻り

    Mục lục 1 [ あともどり ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 Tin học 2.1 [ あともどり...
  • 後戻りする

    [ あともどり ] vs rút lui/quay về theo lối cũ/đi giật lùi/suy đồi/ngựa quen đường cũ 紛争に後戻りする: quay trở lại...
  • 後昆

    [ こうこん ] n con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau 私は孫たち(後昆)に腐敗した状態の世界を残したくない: Tôi không...
  • 後方

    [ こうほう ] n phía sau/đằng sau センター後方: phía sau trung tâm 斜め後方から吹く風: cơn gió thổi tạt qua từ đằng...
  • 後方端

    Tin học [ こうほうたん ] mép đuôi [trailing edge]
  • 後方推論

    Tin học [ こうほうすいろん ] suy diễn lùi [backward reasoning (AI)]
  • 後悔

    Mục lục 1 [ こうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận 1.1.2...
  • 後悔している

    [ こうかいしている ] n ân hận あなたは自分のした事を後悔します。: rồi mày sẽ ân hận vì những gì mày đã làm...
  • 後悔する

    Mục lục 1 [ こうかい ] 1.1 vs 1.1.1 hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận 2 [ こうかいする ] 2.1 vs 2.1.1 hối cải 2.1.2 ăn năn/ân...
  • 後払い

    Kinh tế [ あとばらい ] tiền trả sau [after payment/deferred payment/payment forward] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 後払い運賃

    Kinh tế [ あとばらいうんちん ] cước thu sau [forward freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 後書

    [ あとがき ] n lời đề cuối sách/tái bút 訳者による後書: lời đề cuối sách của người dịch 後書でと軽く述べる:...
  • 後書き

    [ あとがき ] n lời đề cuối sách/tái bút 訳者による後書き: lời đề cuối sách của người dịch 後書きでと軽く述べる:...
  • 後書きラベル

    Tin học [ あとがきラベル ] nhãn kết thúc tệp-EOF [end-of-file label/trailer label/EOF (abbr.)]
  • 後景

    [ こうけい ] n nền/phông nền 後景に退く: rút khỏi phông nền
  • 侘しい

    [ わびしい ] v5m, uk tĩnh mịch/thanh vắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top