Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後片付け

[ あとかたづけ ]

n

sự dọn dẹp sau khi xong việc
食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong
夕食の後片付けをする: dọn dẹp sau bữa ăn tối
後片付けをする〔食後の〕: rửa đĩa (sau khi ăn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後頭部

    [ こうとうぶ ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:...
  • 後顧の憂い

    [ こうこのうれい ] n nỗi lo lắng về tương lai
  • 後衛

    Mục lục 1 [ こうえい ] 1.1 n 1.1.1 hậu vệ 1.1.2 hậu binh [ こうえい ] n hậu vệ 後衛の位置: Vị trí hậu vệ 後衛部隊:...
  • 後見

    [ こうけん ] n Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ 後見に対する監督: Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ...
  • 後見人

    [ こうけんにん ] n người giám hộ ~の後見人になる: Trở thành người giám hộ của 後見人を指名する: chỉ định người...
  • 後記

    [ こうき ] n Tái bút 訳者による後記: dòng tái bút của người dịch この後記述するように: như đã trình bày trong phần...
  • 後輩

    [ こうはい ] n người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh 野球部の後輩:...
  • 後述

    [ こうじゅつ ] n việc đề cập sau/đề cập sau 後述のとおり: Như sẽ đề cập sau đây
  • 後述の場合を除き

    [ こうじゅつのばあいをのぞき ] exp trừ những trường hợp dưới đây
  • 後述のように

    [ こうじゅつのように ] exp như đề cập dưới đây
  • 後述する

    Mục lục 1 [ こうじゅつする ] 1.1 n 1.1.1 đề cập sau/đề cập ở sau/đề cập sau đây/nói sau 1.2 vs 1.2.1 đề cập sau/nhắc...
  • 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林

    [ こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang,...
  • 後肢

    [ こうし ] n chân sau/chi sau 後肢の骨: Xương của chân sau (chi sau) 後肢麻痺: Sự tê liệt chân sau 後肢関節: Khớp xương...
  • 後進国

    [ こうしんこく ] n Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu
  • 後進溶接

    Kỹ thuật [ こうしんようせつ ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
  • 後進性

    [ こうしんせい ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi...
  • 後逃げ角

    Kỹ thuật [ あとにげかく ] góc thoát sau [bottom rake]
  • 後者

    [ こうしゃ ] n cái sau/cái nhắc đến sau セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である:...
  • 後退

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうたい ] 1.1.1 tình hình suy thoái kinh tế [recession] 2 Tin học 2.1 [ こうたい ] 2.1.1 phím lùi/lùi...
  • 後退する

    Mục lục 1 [ こうたいする ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top