Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後置

Tin học

[ こうち ]

phía sau/dưới nền [back-end]
Explanation: Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後置表記法

    Tin học [ こうちひょうきほう ] ký pháp hậu tố [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation]
  • 後生

    Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau 2 [ ごしょう ] 2.1 n 2.1.1 hậu...
  • 後産

    [ のちざん ] n nhau thai
  • 後片付け

    [ あとかたづけ ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする:...
  • 後頭部

    [ こうとうぶ ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:...
  • 後顧の憂い

    [ こうこのうれい ] n nỗi lo lắng về tương lai
  • 後衛

    Mục lục 1 [ こうえい ] 1.1 n 1.1.1 hậu vệ 1.1.2 hậu binh [ こうえい ] n hậu vệ 後衛の位置: Vị trí hậu vệ 後衛部隊:...
  • 後見

    [ こうけん ] n Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ 後見に対する監督: Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ...
  • 後見人

    [ こうけんにん ] n người giám hộ ~の後見人になる: Trở thành người giám hộ của 後見人を指名する: chỉ định người...
  • 後記

    [ こうき ] n Tái bút 訳者による後記: dòng tái bút của người dịch この後記述するように: như đã trình bày trong phần...
  • 後輩

    [ こうはい ] n người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh 野球部の後輩:...
  • 後述

    [ こうじゅつ ] n việc đề cập sau/đề cập sau 後述のとおり: Như sẽ đề cập sau đây
  • 後述の場合を除き

    [ こうじゅつのばあいをのぞき ] exp trừ những trường hợp dưới đây
  • 後述のように

    [ こうじゅつのように ] exp như đề cập dưới đây
  • 後述する

    Mục lục 1 [ こうじゅつする ] 1.1 n 1.1.1 đề cập sau/đề cập ở sau/đề cập sau đây/nói sau 1.2 vs 1.2.1 đề cập sau/nhắc...
  • 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林

    [ こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang,...
  • 後肢

    [ こうし ] n chân sau/chi sau 後肢の骨: Xương của chân sau (chi sau) 後肢麻痺: Sự tê liệt chân sau 後肢関節: Khớp xương...
  • 後進国

    [ こうしんこく ] n Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu
  • 後進溶接

    Kỹ thuật [ こうしんようせつ ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
  • 後進性

    [ こうしんせい ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top