Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後置表記法

Tin học

[ こうちひょうきほう ]

ký pháp hậu tố [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後生

    Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau 2 [ ごしょう ] 2.1 n 2.1.1 hậu...
  • 後産

    [ のちざん ] n nhau thai
  • 後片付け

    [ あとかたづけ ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする:...
  • 後頭部

    [ こうとうぶ ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:...
  • 後顧の憂い

    [ こうこのうれい ] n nỗi lo lắng về tương lai
  • 後衛

    Mục lục 1 [ こうえい ] 1.1 n 1.1.1 hậu vệ 1.1.2 hậu binh [ こうえい ] n hậu vệ 後衛の位置: Vị trí hậu vệ 後衛部隊:...
  • 後見

    [ こうけん ] n Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ 後見に対する監督: Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ...
  • 後見人

    [ こうけんにん ] n người giám hộ ~の後見人になる: Trở thành người giám hộ của 後見人を指名する: chỉ định người...
  • 後記

    [ こうき ] n Tái bút 訳者による後記: dòng tái bút của người dịch この後記述するように: như đã trình bày trong phần...
  • 後輩

    [ こうはい ] n người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh 野球部の後輩:...
  • 後述

    [ こうじゅつ ] n việc đề cập sau/đề cập sau 後述のとおり: Như sẽ đề cập sau đây
  • 後述の場合を除き

    [ こうじゅつのばあいをのぞき ] exp trừ những trường hợp dưới đây
  • 後述のように

    [ こうじゅつのように ] exp như đề cập dưới đây
  • 後述する

    Mục lục 1 [ こうじゅつする ] 1.1 n 1.1.1 đề cập sau/đề cập ở sau/đề cập sau đây/nói sau 1.2 vs 1.2.1 đề cập sau/nhắc...
  • 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林

    [ こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang,...
  • 後肢

    [ こうし ] n chân sau/chi sau 後肢の骨: Xương của chân sau (chi sau) 後肢麻痺: Sự tê liệt chân sau 後肢関節: Khớp xương...
  • 後進国

    [ こうしんこく ] n Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu
  • 後進溶接

    Kỹ thuật [ こうしんようせつ ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
  • 後進性

    [ こうしんせい ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi...
  • 後逃げ角

    Kỹ thuật [ あとにげかく ] góc thoát sau [bottom rake]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top