Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林

[ こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん ]

n

trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後肢

    [ こうし ] n chân sau/chi sau 後肢の骨: Xương của chân sau (chi sau) 後肢麻痺: Sự tê liệt chân sau 後肢関節: Khớp xương...
  • 後進国

    [ こうしんこく ] n Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu
  • 後進溶接

    Kỹ thuật [ こうしんようせつ ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
  • 後進性

    [ こうしんせい ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi...
  • 後逃げ角

    Kỹ thuật [ あとにげかく ] góc thoát sau [bottom rake]
  • 後者

    [ こうしゃ ] n cái sau/cái nhắc đến sau セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である:...
  • 後退

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうたい ] 1.1.1 tình hình suy thoái kinh tế [recession] 2 Tin học 2.1 [ こうたい ] 2.1.1 phím lùi/lùi...
  • 後退する

    Mục lục 1 [ こうたいする ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui...
  • 後退ファイル回復

    Tin học [ こうたいファイルかいふく ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery]
  • 後退回復

    Tin học [ こうたいかいふく ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery]
  • 後退文字

    Tin học [ こうたいもじ ] ký tự lùi [backspace character (BS)]
  • 後押し

    Mục lục 1 [ あとおし ] 1.1 n 1.1.1 sự hỗ trợ/sự ủng hộ 1.1.2 sự đẩy từ đằng sau/sự đẩy sau [ あとおし ] n sự hỗ...
  • 後架

    [ こうか ] n nhà vệ sinh
  • 後援

    [ こうえん ] n sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp tế/tiếp...
  • 後援する

    [ こうえん ] vs ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn 政府が後援する計画: Kế...
  • 後援会

    [ こうえんかい ] n nhóm hậu thuẫn/nhóm hỗ trợ/nhóm cổ động 後援会の組織網: Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn,...
  • 後援者

    [ こうえんしゃ ] n Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học)/nhà...
  • 後添い

    [ のちぞい ] n vợ kế
  • 後期

    [ こうき ] n kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau 妊娠後期10日間: mười ngày thời...
  • 後戻り

    Mục lục 1 [ あともどり ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 Tin học 2.1 [ あともどり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top