- Từ điển Nhật - Việt
後見
[ こうけん ]
n
Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ
- 後見に対する監督: Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ
- 後見の機関: cơ quan bảo vệ
- ~の 後見を受けている: được sự bảo vệ (giám hộ)~
- ~の後見により: Nhờ có sự bảo vệ của~
- 後見の終了: Kết thúc quá trình giám hộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
後見人
[ こうけんにん ] n người giám hộ ~の後見人になる: Trở thành người giám hộ của 後見人を指名する: chỉ định người... -
後記
[ こうき ] n Tái bút 訳者による後記: dòng tái bút của người dịch この後記述するように: như đã trình bày trong phần... -
後輩
[ こうはい ] n người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh 野球部の後輩:... -
後述
[ こうじゅつ ] n việc đề cập sau/đề cập sau 後述のとおり: Như sẽ đề cập sau đây -
後述の場合を除き
[ こうじゅつのばあいをのぞき ] exp trừ những trường hợp dưới đây -
後述のように
[ こうじゅつのように ] exp như đề cập dưới đây -
後述する
Mục lục 1 [ こうじゅつする ] 1.1 n 1.1.1 đề cập sau/đề cập ở sau/đề cập sau đây/nói sau 1.2 vs 1.2.1 đề cập sau/nhắc... -
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
[ こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang,... -
後肢
[ こうし ] n chân sau/chi sau 後肢の骨: Xương của chân sau (chi sau) 後肢麻痺: Sự tê liệt chân sau 後肢関節: Khớp xương... -
後進国
[ こうしんこく ] n Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu -
後進溶接
Kỹ thuật [ こうしんようせつ ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。 -
後進性
[ こうしんせい ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi... -
後逃げ角
Kỹ thuật [ あとにげかく ] góc thoát sau [bottom rake] -
後者
[ こうしゃ ] n cái sau/cái nhắc đến sau セルマとレベッカがその事件の容疑者で、前者は金髪、後者は赤毛である:... -
後退
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうたい ] 1.1.1 tình hình suy thoái kinh tế [recession] 2 Tin học 2.1 [ こうたい ] 2.1.1 phím lùi/lùi... -
後退する
Mục lục 1 [ こうたいする ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui... -
後退ファイル回復
Tin học [ こうたいファイルかいふく ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery] -
後退回復
Tin học [ こうたいかいふく ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery] -
後退文字
Tin học [ こうたいもじ ] ký tự lùi [backspace character (BS)] -
後押し
Mục lục 1 [ あとおし ] 1.1 n 1.1.1 sự hỗ trợ/sự ủng hộ 1.1.2 sự đẩy từ đằng sau/sự đẩy sau [ あとおし ] n sự hỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.