Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後退

Mục lục

Kinh tế

[ こうたい ]

tình hình suy thoái kinh tế [recession]

Tin học

[ こうたい ]

phím lùi/lùi bước [retreat (vs)/backspace (BS)]
Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後退する

    Mục lục 1 [ こうたいする ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui...
  • 後退ファイル回復

    Tin học [ こうたいファイルかいふく ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery]
  • 後退回復

    Tin học [ こうたいかいふく ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery]
  • 後退文字

    Tin học [ こうたいもじ ] ký tự lùi [backspace character (BS)]
  • 後押し

    Mục lục 1 [ あとおし ] 1.1 n 1.1.1 sự hỗ trợ/sự ủng hộ 1.1.2 sự đẩy từ đằng sau/sự đẩy sau [ あとおし ] n sự hỗ...
  • 後架

    [ こうか ] n nhà vệ sinh
  • 後援

    [ こうえん ] n sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp tế/tiếp...
  • 後援する

    [ こうえん ] vs ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn 政府が後援する計画: Kế...
  • 後援会

    [ こうえんかい ] n nhóm hậu thuẫn/nhóm hỗ trợ/nhóm cổ động 後援会の組織網: Mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn,...
  • 後援者

    [ こうえんしゃ ] n Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học)/nhà...
  • 後添い

    [ のちぞい ] n vợ kế
  • 後期

    [ こうき ] n kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau 妊娠後期10日間: mười ngày thời...
  • 後戻り

    Mục lục 1 [ あともどり ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 Tin học 2.1 [ あともどり...
  • 後戻りする

    [ あともどり ] vs rút lui/quay về theo lối cũ/đi giật lùi/suy đồi/ngựa quen đường cũ 紛争に後戻りする: quay trở lại...
  • 後昆

    [ こうこん ] n con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau 私は孫たち(後昆)に腐敗した状態の世界を残したくない: Tôi không...
  • 後方

    [ こうほう ] n phía sau/đằng sau センター後方: phía sau trung tâm 斜め後方から吹く風: cơn gió thổi tạt qua từ đằng...
  • 後方端

    Tin học [ こうほうたん ] mép đuôi [trailing edge]
  • 後方推論

    Tin học [ こうほうすいろん ] suy diễn lùi [backward reasoning (AI)]
  • 後悔

    Mục lục 1 [ こうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận 1.1.2...
  • 後悔している

    [ こうかいしている ] n ân hận あなたは自分のした事を後悔します。: rồi mày sẽ ân hận vì những gì mày đã làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top