- Từ điển Nhật - Việt
従事
Xem thêm các từ khác
-
従事する
Mục lục 1 [ じゅうじ ] 1.1 vs 1.1.1 phụng sự/đeo đuổi/tham gia vào một việc gì 2 [ にじゅうじする ] 2.1 vs 2.1.1 Làm nghề... -
従弟
[ じゅうてい ] vs em họ -
従価
Kinh tế [ じゅうか ] theo giá [ad valorem] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
従価取運賃
Mục lục 1 [ じゅうかとりうちん ] 1.1 conj, uk 1.1.1 suất thuế theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうかとりうんちん ] 2.1.1 cước... -
従価率
Mục lục 1 [ じゅうかりつ ] 1.1 conj, uk 1.1.1 suất cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうかりつ ] 2.1.1 suất cước theo giá... -
従価運賃
Kinh tế [ じゅうかうんちん ] cước theo giá [ad valorem freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
従価関税
Kinh tế [ じゅうかかんぜい ] thuế theo giá [ad valorem duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
従価関税率
Kinh tế [ じゅうかかんぜいりつ ] suất thuế theo giá [ad valorem tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
従僕
[ じゅうぼく ] n người hầu nam -
従兄弟
[ いとこ ] n, uk anh em họ -
従順な
[ じゅうじゅんな ] vs yên thân -
従軍する
[ じゅうぐんする ] n tòng quân -
従来
Mục lục 1 [ じゅうらい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 từ trước đến giờ 1.1.2 từ trước 1.1.3 cho đến giờ/cho tới nay 2 Kinh tế... -
従来型銅線
Tin học [ じゅうらいがたどうせん ] dây đồng có sẵn [existing copper line] -
従来の労働雇用計画
Kinh tế [ じゅうらいのろうどうこようけいかく ] Kế hoạch tuyển dụng trong tương lai [Plan for utilization of labour in the... -
従来輸出していた市場とは異なる国、地域の市場への輸出
Kinh tế [ じゅうらいゆしゅつしていたしじょうとはことなるくに、ちいきのしじょうへのゆしゅつ ] Xuất khẩu ra... -
従業員
[ じゅうぎょういん ] n công nhân/người làm thuê -
従業員の年間平均月額給与
[ じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ ] n Thu nhập bình quân tháng trong năm -
従業員福利厚生研究所
[ じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ ] n Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động/viện nghiên cứu -
従業員援助プログラム
[ じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ ] n Chương trình Hỗ trợ Nhân viên/chương trình hỗ trợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.