Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

従来

Mục lục

[ じゅうらい ]

n-adv, n-t

từ trước đến giờ
từ trước
cho đến giờ/cho tới nay

Kinh tế

[ じゅうらい ]

thông thường/từ trước tới nay [conventional, previous]
Category: Tài chính [財政]

Tin học

[ じゅうらい ]

hiện hữu/có sẵn [existing (equipment, e.g.)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 従来型銅線

    Tin học [ じゅうらいがたどうせん ] dây đồng có sẵn [existing copper line]
  • 従来の労働雇用計画

    Kinh tế [ じゅうらいのろうどうこようけいかく ] Kế hoạch tuyển dụng trong tương lai [Plan for utilization of labour in the...
  • 従来輸出していた市場とは異なる国、地域の市場への輸出

    Kinh tế [ じゅうらいゆしゅつしていたしじょうとはことなるくに、ちいきのしじょうへのゆしゅつ ] Xuất khẩu ra...
  • 従業員

    [ じゅうぎょういん ] n công nhân/người làm thuê
  • 従業員の年間平均月額給与

    [ じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ ] n Thu nhập bình quân tháng trong năm
  • 従業員福利厚生研究所

    [ じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ ] n Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động/viện nghiên cứu
  • 従業員援助プログラム

    [ じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ ] n Chương trình Hỗ trợ Nhân viên/chương trình hỗ trợ
  • 従業員株式所有信託

    [ じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく ] n ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
  • 従業員満足

    Kinh tế [ じゅうぎょういんまんぞく ] sự hài lòng của nhân viên/sự thỏa mãn của nhân viên [Employee Satisfaction (ES)] Explanation...
  • Kỹ thuật [ けい ] đường kính [diameter]
  • 径違い継手

    Kỹ thuật [ けいちがいつぎて ] cút nối khác đường kính [reducer,reducing joint]
  • 待ちうける

    [ まちうける ] v1 trông chờ
  • 待ち受ける

    [ まちうける ] v1 chờ đợi/mong đợi 前途に待ち受ける難局を十分克服できる :có thể khắc phục được hết những...
  • 待ち合わせ

    [ まちあわせ ] n sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。 :Xin...
  • 待ち合わせる

    [ まちあわせる ] v1 gặp nhau tại điểm hẹn/gặp nhau theo kế hoạch/gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。 :Bọn...
  • 待ち伏せ

    [ まちぶせ ] n sự mai phục/sự nằm rình/cuộc mai phục 旅人待ち伏せる: mai phục khách du lịch
  • 待ち兼ねる

    [ まちかねる ] v1 chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột 父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong...
  • 待ち遠しい

    [ まちどおしい ] adj mong ngóng/mong đợi おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai...
  • 待ち行列

    Tin học [ まちぎょうれつ ] hàng đợi [queue/pushup list]
  • 待ち行列に入れる

    Tin học [ まちぎょうれつにいれる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top