- Từ điển Nhật - Việt
従業員
Xem thêm các từ khác
-
従業員の年間平均月額給与
[ じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ ] n Thu nhập bình quân tháng trong năm -
従業員福利厚生研究所
[ じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ ] n Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động/viện nghiên cứu -
従業員援助プログラム
[ じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ ] n Chương trình Hỗ trợ Nhân viên/chương trình hỗ trợ -
従業員株式所有信託
[ じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく ] n ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động -
従業員満足
Kinh tế [ じゅうぎょういんまんぞく ] sự hài lòng của nhân viên/sự thỏa mãn của nhân viên [Employee Satisfaction (ES)] Explanation... -
径
Kỹ thuật [ けい ] đường kính [diameter] -
径違い継手
Kỹ thuật [ けいちがいつぎて ] cút nối khác đường kính [reducer,reducing joint] -
待ちうける
[ まちうける ] v1 trông chờ -
待ち受ける
[ まちうける ] v1 chờ đợi/mong đợi 前途に待ち受ける難局を十分克服できる :có thể khắc phục được hết những... -
待ち合わせ
[ まちあわせ ] n sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。 :Xin... -
待ち合わせる
[ まちあわせる ] v1 gặp nhau tại điểm hẹn/gặp nhau theo kế hoạch/gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。 :Bọn... -
待ち伏せ
[ まちぶせ ] n sự mai phục/sự nằm rình/cuộc mai phục 旅人待ち伏せる: mai phục khách du lịch -
待ち兼ねる
[ まちかねる ] v1 chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột 父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong... -
待ち遠しい
[ まちどおしい ] adj mong ngóng/mong đợi おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai... -
待ち行列
Tin học [ まちぎょうれつ ] hàng đợi [queue/pushup list] -
待ち行列に入れる
Tin học [ まちぎょうれつにいれる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue] -
待ち行列から外す
Tin học [ まちぎょうれつからはずす ] ra khỏi hàng đợi [to dequeue] -
待ち行列名
Tin học [ まちぎょうれつめい ] tên hàng đợi [queue name] -
待ち行列理論
Tin học [ まちぎょうれつりろん ] lý thuyết hàng đợi [queueing theory] -
待ち構える
[ まちかまえる ] v1 chờ đợi/trông ngóng 待ち構える記者に対して語る言葉がない :Không có lời lẽ nào để tả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.