- Từ điển Nhật - Việt
得る
Mục lục |
[ うる ]
v5r
giành đuợc/lấy được
- 得る物より失う物の方が大きい:cái giành được không bù cái mất.
có thể/có khả năng
- 実行し得る計画: kế hoạch có thể làm
[ える ]
v5r
đắc
v1
được/thu được
- 信頼を得る: được tín nhiệm
v1
lí giải/lĩnh hội
- 知識を得る: lĩnh hội được kiến thức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
得票
[ とくひょう ] n số phiếu/sự giành phiếu 得票数: số phiếu giành đuợc -
得票する
[ とくひょう ] vs giành phiếu その州で最も多く得票する :giành đa số phiếu tại bang đó より多く得票する :giành... -
得策
[ とくさく ] n đắc sách/ thượng sách 残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した :Chủ... -
得点
[ とくてん ] n sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số 試験の得点: điểm thi 得点のチャンス: cơ hội làm bàn -
得点を入れられる
[ とくてんをいれられる ] exp bị sút thủng lưới/bị thua 得点を入れられたが、日本のキーパーはチームメイトを励ますため笑った。:... -
得点を決める
[ とくてんをきめる ] exp ghi bàn thắng 監督は若い選手をグランドに次々と入れたが、そのチームは依然として得点を決めることができない。:... -
得道
[ とくどう ] n sự đắc đạo -
得難い
Adj khó khăn,khó đạt được(hard),hiếm(rare) 得難いキャラクター Ký tự hiếm (a rare character) -
得意
Mục lục 1 [ とくい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đắc ý/khoái trí/tâm đắc 1.2 n 1.2.1 khách quen/khách chính [ とくい ] adj-na đắc ý/khoái... -
得意先
Mục lục 1 [ とくいさき ] 1.1 n 1.1.1 Khách hàng thân thiết/khách hàng thường xuyên 2 Kinh tế 2.1 [ とくいさき ] 2.1.1 khách... -
得意顔
Mục lục 1 [ とくいがお ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt dễ coi/khuôn mặt ưa nhìn 1.1.2 khuôn mặt đắc ý/ khuôn mặt tự đắc [ とくいがお... -
得意気
[ とくいげ ] n sự tự hào/sự đắc ý ~を得意気に話す :nói chuyện đắc ý về ~ -
得意満面
[ とくいまんめん ] n khuôn mặt đắc ý/khuôn mặt đắc thắng 得意満面で~を空中に振り回す :vẫy tay với ~ một... -
得手
[ えて ] n Sở trường/điểm mạnh 得手不得手: điểm mạnh và điểm yếu 得手とすることである: điểm mạnh của ai 得手勝手なことをする:... -
徒労
Mục lục 1 [ とろう ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng vô ích 1.1.2 kế hoạch dang dở [ とろう ] n sự cố gắng vô ích 消防士たちは何時間もその家を救おうと頑張ったが、結局徒労に終わった :mặc... -
徒弟
[ とてい ] n đồ đệ/người học nghề/người học việc -
徒弟制度
[ とていせいど ] n chế độ học nghề/chế độ học việc 日本の伝統芸能には徒弟制度がある。 :có một chế độ... -
徒刑
[ とけい ] n đồ hình -
徒党
[ ととう ] n đảng phái/bè đảng 徒党を組んで~する :kết bè phái/bè đảng 不満を抱いた徒党 :đảng phái đối... -
徒競走
[ ときょうそう ] n cuộc chạy đua/sự chạy đua 後ろ向き徒競走 :chạy giật lùi 徒競走にでる :lao ra đường đua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.