Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

得点を入れられる

[ とくてんをいれられる ]

exp

bị sút thủng lưới/bị thua
得点を入れられたが、日本のキーパーはチームメイトを励ますため笑った。: Mặc dù bị sút thủng lưới nhưng thủ môn của Nhật vẫn tươi cười để cổ vũ tinh thần cho đồng đội của mình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 得点を決める

    [ とくてんをきめる ] exp ghi bàn thắng 監督は若い選手をグランドに次々と入れたが、そのチームは依然として得点を決めることができない。:...
  • 得道

    [ とくどう ] n sự đắc đạo
  • 得難い

    Adj khó khăn,khó đạt được(hard),hiếm(rare) 得難いキャラクター Ký tự hiếm (a rare character)
  • 得意

    Mục lục 1 [ とくい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đắc ý/khoái trí/tâm đắc 1.2 n 1.2.1 khách quen/khách chính [ とくい ] adj-na đắc ý/khoái...
  • 得意先

    Mục lục 1 [ とくいさき ] 1.1 n 1.1.1 Khách hàng thân thiết/khách hàng thường xuyên 2 Kinh tế 2.1 [ とくいさき ] 2.1.1 khách...
  • 得意顔

    Mục lục 1 [ とくいがお ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt dễ coi/khuôn mặt ưa nhìn 1.1.2 khuôn mặt đắc ý/ khuôn mặt tự đắc [ とくいがお...
  • 得意気

    [ とくいげ ] n sự tự hào/sự đắc ý ~を得意気に話す :nói chuyện đắc ý về ~
  • 得意満面

    [ とくいまんめん ] n khuôn mặt đắc ý/khuôn mặt đắc thắng 得意満面で~を空中に振り回す :vẫy tay với ~ một...
  • 得手

    [ えて ] n Sở trường/điểm mạnh 得手不得手: điểm mạnh và điểm yếu 得手とすることである: điểm mạnh của ai 得手勝手なことをする:...
  • 徒労

    Mục lục 1 [ とろう ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng vô ích 1.1.2 kế hoạch dang dở [ とろう ] n sự cố gắng vô ích 消防士たちは何時間もその家を救おうと頑張ったが、結局徒労に終わった :mặc...
  • 徒弟

    [ とてい ] n đồ đệ/người học nghề/người học việc
  • 徒弟制度

    [ とていせいど ] n chế độ học nghề/chế độ học việc 日本の伝統芸能には徒弟制度がある。 :có một chế độ...
  • 徒刑

    [ とけい ] n đồ hình
  • 徒党

    [ ととう ] n đảng phái/bè đảng 徒党を組んで~する :kết bè phái/bè đảng 不満を抱いた徒党 :đảng phái đối...
  • 徒競走

    [ ときょうそう ] n cuộc chạy đua/sự chạy đua 後ろ向き徒競走 :chạy giật lùi 徒競走にでる :lao ra đường đua
  • 徒爾

    [ とじ ] n sự vô ích
  • 徒然

    Mục lục 1 [ つれづれ ] 1.1 n 1.1.1 Sự nhàm chán/sự chán ngắt/sự tẻ nhạt 2 [ とぜん ] 2.1 n 2.1.1 Sự nhàm chán/sự buồn...
  • 徒行

    [ とこう ] n sự đi bộ
  • 徒食

    [ としょく ] n sự ăn không ngồi rồi 徒食する :ăn không ngồi rồi 無為徒食の生活をする :Trở nên vô ích/sống...
  • 徒費

    [ とひ ] n sự lãng phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top