Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

復讎

[ ふくしゅう ]

n

sự báo thù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 復讐

    Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 báo oán 1.1.2 báo cừu 1.2 n 1.2.1 sự trả thù/hành động báo thù [ ふくしゅう ] vs báo...
  • 復讐の念

    [ ふくしゅうのねん ] n sự khao khát báo thù
  • 復讐する

    Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 trả thù/báo thù 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo thù [ ふくしゅう ] vs trả thù/báo...
  • 復路

    Tin học [ ふくろ ] đường dẫn trả về [return path (of a signal, communication)]
  • 復航

    Mục lục 1 [ ふっこう ] 1.1 n 1.1.1 chuyến về 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこう ] 2.1.1 chuyển về [homeward voyage] [ ふっこう ] n chuyến...
  • 復航用船契約書

    [ ふっこうようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
  • 復航運賃

    Kinh tế [ ふっこううんちん ] cước về [return freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 復航貨物

    Mục lục 1 [ ふっこうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng trở lại 1.1.2 hàng chở vào 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこうかもつ ] 2.1.1 hàng chở...
  • 復興

    [ ふっこう ] n sự phục hưng その市の一部で復興が進んでいる。 :Việc tu sửa đang diễn ra rất náo nhiệt ở vài...
  • 復興用船

    Kinh tế [ ふっこうようせん ] thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 復興用船契約書

    Kinh tế [ ふっこうようせんけいやくしょ ] hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương...
  • 復興運賃

    [ ふっこううんちん ] n cước về
  • 復業

    [ ふくぎょう ] n sự quay trở lại làm việc
  • 復水器

    [ ふくすいき ] n Cái tụ 復水器洗浄装置 :thiết bị làm sạch tụ 補助復水器 :Cái tụ phụ
  • 復活

    [ ふっかつ ] n sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh 復活祭: lễ phục sinh
  • 復活する

    Mục lục 1 [ ふっかつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm sống lại/làm phục hồi/làm phục hưng/làm tái sinh 2 [ ふっかつする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 復活祭

    [ ふっかつさい ] n Lễ phục sinh 復活祭用の一番いい服を着る :Mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh. ユダヤ人はイースター[復活祭]に金を使い、ムーア人は結婚で、そしてキリスト教徒は訴訟で金を使う。 :Người...
  • 復旧

    [ ふっきゅう ] n sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế 復旧工事: công trình trùng tu
  • 復旧する

    [ ふっきゅう ] vs khôi phục cái cũ/trùng tu/phục chế ダウンしたシステムを復旧する :phục hồi hệ thống hỏng hóc...
  • 復旧手順

    Tin học [ ふっきゅうてじゅん ] quá trình phục hồi/quá trình khôi phục [restoration procedure]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top