Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

微笑

[ びしょう ]

n

sự mỉm cười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 微笑する

    [ びしょう ] vs mỉm cười
  • 微笑む

    Mục lục 1 [ ほほえむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nở/hé nở 1.1.2 cười mỉm [ ほほえむ ] v5m nở/hé nở 花が微笑み始めた: hoa vừa nở...
  • 微粒子

    Kỹ thuật [ びりゅうし ] phần tử [particle] Category : vật lý [物理学]
  • 微系数

    [ びけいすう ] n Hệ số vi phân
  • 微生物

    Mục lục 1 [ びせいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vi trùng 1.1.2 vi sinh vật [ びせいぶつ ] n vi trùng vi sinh vật
  • 微生物学

    [ びせいぶつがく ] n vi sinh vật học
  • 微生物学者

    [ びせいぶつがくしゃ ] n Nhà vi trùng học
  • 微熱

    [ びねつ ] n sốt nhẹ
  • 微行

    [ びこう ] n sự vi hành/cuộc vi hành
  • 微風

    Mục lục 1 [ そよかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió hiu hiu 2 [ びふう ] 2.1 n 2.1.1 gió hiu hiu/gió nhẹ/làn gió thoảng [ そよかぜ ] n gió...
  • 侮言

    [ ぶげん ] n sự lăng mạ/sự xỉ nhục/lời lăng mạ/lời xỉ nhục
  • 侮辱

    [ ぶじょく ] n sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục 身体的侮辱 :Sự nhục mạ thân thể. 人類の知性に対する侮辱 :Sự...
  • 侮辱を加える

    [ ぶじょくをくわえる ] n bạt tai
  • 侮辱を与える

    [ ぶじょくをあたえる ] n bạt
  • 微震

    [ びしん ] n động đất nhẹ
  • 侮蔑

    [ ぶべつ ] n sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự...
  • 微量分析

    [ びりょうぶんせき ] n Sự phân tích vi mô
  • 微量元素

    [ びりょうげんそ ] n nguyên tố vi lượng
  • 微雨

    [ びう ] n mưa phùn/mưa nhỏ
  • 微温湯

    [ ぬるまゆ ] n nước ấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top