- Từ điển Nhật - Việt
徴収金
Xem thêm các từ khác
-
徴兵
[ ちょうへい ] n sự tuyển quân -
徴兵する
[ ちょうへい ] vs tuyển quân 祖父は21歳で徴兵されたそうだ。: Nghe nói ông tôi phải nhập ngũ năm 21 tuổi. -
徴兵制
[ ちょうへいせい ] n Chế độ nghĩa vụ (đi lính) -
徴兵制度
[ ちょうへいせいど ] n Chế độ nghĩa vụ (đi lính) -
徴兵免除
[ ちょうへいめんじょ ] n sự miễn đi lính -
徴兵検査
[ ちょうへいけんさ ] n sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) 徴兵適齢の成年男子に対し、兵役に服する資質の有無を判定するために身体・身上を検査すること。 -
徴募
[ ちょうぼ ] n Sự đăng lính/sự tuyển mộ -
徴税
[ ちょうぜい ] n thu thuế -
徴用
[ ちょうよう ] n sự trưng dụng -
徴発令
[ ちょうはつれい ] n lệnh yêu cầu -
徴集
[ ちょうしゅう ] n sự tuyển mộ -
徹する
Mục lục 1 [ てっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 tin tưởng 1.1.2 thấm qua/len vào/xuyên qua 1.1.3 đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một... -
徹夜
Mục lục 1 [ てつや ] 1.1 n 1.1.1 thức đêm 1.1.2 sự thức trắng cả đêm/đêm không ngủ/cả đêm [ てつや ] n thức đêm sự... -
徹底
[ てってい ] n sự triệt để ~に関与する大人への取り締まりの徹底 :triệt để cách quản lý các thanh niên bao... -
徹底する
[ てっていする ] vs làm triệt để 連絡を徹底する :giữ mối liên lạc thường xuyên/giữ được sự liên lạc tốt... -
徹底的
Mục lục 1 [ てっていてき ] 1.1 n 1.1.1 có tính triệt để/ thấu đáo/ toàn diện 1.2 adj-na 1.2.1 triệt để [ てっていてき... -
徽章
[ きしょう ] n huy hiệu -
便
Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 cơ hội 1.1.2 bưu điện 2 [ べん ] 2.1 n 2.1.1 sự thuận tiện 2.2 adj-na 2.2.1 thuận tiện [... -
便宜
Mục lục 1 [ べんぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiện lợi/sự tiện nghi 1.2 adj-na 1.2.1 tiện nghi/tiện lợi [ べんぎ ] n sự tiện lợi/sự... -
便宜上
[ べんぎじょう ] adv về phương diện tiện nghi/về vấn đề tiện nghi 便宜上, 便宜のため:Vì sự tiện nghi và trên phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.