Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

徹底的

Mục lục

[ てっていてき ]

n

có tính triệt để/ thấu đáo/ toàn diện
徹底的研究 :một nghiên cứu triệt để/thấu đáo/toàn diện
徹底的変革:Một sự đổi thay toàn bộ/toàn diện/hoàn toàn
徹底的であること :việc mang tính triệt để

adj-na

triệt để
司法省の監察官がその事項に関する徹底的な再調査を行うであろう :có lẽ thanh tra của bộ tư pháp sẽ tiến hành điều tra lại một cách triệt để có liên quan đến vụ việc này
徹底的な憲法の見直しを行う :tiến hành đánh giá lại hiến pháp một cách triệt để

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 徽章

    [ きしょう ] n huy hiệu
  • 便

    Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 cơ hội 1.1.2 bưu điện 2 [ べん ] 2.1 n 2.1.1 sự thuận tiện 2.2 adj-na 2.2.1 thuận tiện [...
  • 便宜

    Mục lục 1 [ べんぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiện lợi/sự tiện nghi 1.2 adj-na 1.2.1 tiện nghi/tiện lợi [ べんぎ ] n sự tiện lợi/sự...
  • 便宜上

    [ べんぎじょう ] adv về phương diện tiện nghi/về vấn đề tiện nghi 便宜上, 便宜のため:Vì sự tiện nghi và trên phương...
  • 便宜地籍国旗

    Kinh tế [ べんぎちせきこっき ] cờ phương tiện (hàng hải ) [plag of convenience] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 便宜裁量

    Kinh tế [ べんぎさいりょう ] sự phán xử tự do [free discretion] Explanation : 裁量行為の際、一定の範囲内で行政庁の自由な判断が許されること。...
  • 便乗

    Mục lục 1 [ びんじょう ] 1.1 n 1.1.1 việc gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 việc bạ đâu ngồi đấy [ びんじょう ] n việc...
  • 便乗する

    Mục lục 1 [ びんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 bạ đâu ngồi đấy [ びんじょう ] vs gặp đâu lợi...
  • 便乗主義者

    [ びんじょうしゅぎしゃ ] n Người cơ hội chủ nghĩa
  • 便利

    [ べんり ] adj-na thuận tiện/tiện lợi インターネット上で買い物をするという便利さを享受する :Tiếp nhận sự...
  • 便利な

    [ べんりな ] adj-na tiện lợi
  • 便り

    [ たより ] n thư/âm tín/tin tức 花の便り: điện hoa 新しい便り: tin vui 国元から便りがある: có tin tức từ quê nhà
  • 便秘

    Mục lục 1 [ べんぴ ] 1.1 n 1.1.1 sự táo bón/chứng táo bón 1.1.2 bón 1.1.3 bí đại diện [ べんぴ ] n sự táo bón/chứng táo...
  • 便箋

    Mục lục 1 [ びんせん ] 1.1 n 1.1.1 giấy viết thư 1.1.2 đồ văn phòng phẩm [ びんせん ] n giấy viết thư 便箋に優雅な筆跡で書く :Viết...
  • 便所

    Mục lục 1 [ べんじょ ] 1.1 adv 1.1.1 hố xí 1.1.2 hố tiêu 1.2 n 1.2.1 nhà vệ sinh/toa lét 1.3 n 1.3.1 nhà xí 1.4 n 1.4.1 xí [ べんじょ...
  • Mục lục 1 [ あと ] 1.1 n 1.1.1 người kế vị/người nối nghiệp 1.2 adj-no 1.2.1 sau/đằng sau/phía sau/nữa 1.3 n-adv 1.3.1 sau/muộn...
  • 後で

    Mục lục 1 [ あとで ] 1.1 n 1.1.1 lát nữa 1.1.2 lát 1.1.3 chốc nữa [ あとで ] n lát nữa lát chốc nữa
  • 後で通報する

    [ あとでつうほうする ] n báo sau
  • 後で送る

    [ あとでおくる ] n gửi sau
  • 後に

    [ あとに ] n đàng sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top