Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

心中

Mục lục

[ しんじゅう ]

n

sự tự sát cả đôi/sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau
夫婦心中: sự tự sát cả đôi của một cặp vợ chồng

[ しんちゅう ]

n

trong tim/tâm hồn
...を心中に抱く: ấp ủ... trong tim
động cơ thực sự
日曜日も休まずに働いて身体を悪くしたそうだが, 君は仕事と心中する気なのかね. :Người ta nói cậu đang hủy hoại sức khoẻ bằng làm việc cả ngày chủ nhật đấy. Cậu định tự giết mình vì công việc hay sao?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心中する

    [ しんじゅうする ] vs tự sát cả đôi
  • 心強い

    [ こころづよい ] adj cổ vũ/khích lệ/khuyến khích 似たような問題を抱える仲間がいるのは心強いものだ。 :Thật...
  • 心当たり

    [ こころあたり ] n sự biết chút ít/sự có biết đến/sự tình cờ biết あなたの時計を取った人の心当たりがありますか:...
  • 心得

    Mục lục 1 [ こころえ ] 1.1 n 1.1.1 thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định 1.1.2 sự am hiểu/sự biết/tri...
  • 心得る

    [ こころえる ] v1 tinh tường/am hiểu/hiểu biết/biết một cách thấu đáo/hiểu/nhận ra/biết 引き際を心得るべきだ。 :bạn...
  • 心地

    Mục lục 1 [ ここち ] 1.1 n 1.1.1 thoải mái/dễ chịu 2 [ しんじ ] 2.1 n 2.1.1 tâm địa [ ここち ] n thoải mái/dễ chịu このいすに座ってみて。こっちの方が座り心地がいいよ。 :Thử...
  • 心をつかむ

    [ こころをつかむ ] n cầm máu
  • 心を占める

    [ こころをしめる ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng...
  • 心を惹く

    [ こころをひく ] n dễ coi
  • 心ゆくまで

    [ こころゆくまで ] n thỏa chí
  • 心出し

    Kỹ thuật [ しんだし ] sự lấy tâm [center finding, centering]
  • 心出しアーム

    Kỹ thuật [ しんだしアーム ] cần lấy tâm [checking arm]
  • 心理

    [ しんり ] n tâm lý
  • 心理学

    [ しんりがく ] n tâm lý học
  • 心理学者

    [ しんりがくしゃ ] n nhà tâm lý
  • 心理分析

    Kinh tế [ しんりぶんせき ] sự phân tích tâm lý tiêu dùng [psychographic analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理的側面

    Kinh tế [ しんりてきそくめん ] tâm lý tiêu dùng [psychographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理(的)調査

    Kinh tế [ しんり(てき)ちょうさ ] việc nghiên cứu về tâm lý tiêu dùng [psychographics research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理描写

    [ しんりびょうしゃ ] n sự miêu tả chân lý/miêu tả chân lý
  • 心神耗弱

    [ しんしんもうじゃく ] n trí não chậm phát triển/đầu óc rối loạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top