Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

心掛ける

Mục lục

[ こころがける ]

v1

nhắm vào/mong mỏi/hướng tới/quyết tâm
物事をより良くするよう心掛ける :luôn mong mỏi làm sao để mọi việc trở lên tốt hơn
内容をいかに良くするかを心掛ける :Cam kết thay đổi nội dung để trở lên tốt hơn
ghi nhớ vào đầu/nhớ nằm lòng
ご要求の件は心掛けて置きませる: tôi sẽ ghi nhớ các yêu cầu của ngài
cố gắng
日ごろから健康を心掛ける :Cố gắng duy trì sức khoẻ tốt hàng ngày
誰もが節約を心掛けるべきだ :Mọi người nên cố gắng tiết kiệm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心材

    [ しんざい ] n Phần lõi cây/phần tâm gỗ
  • 心棒

    [ しんぼう ] n trục xe càng xe
  • 心構え

    [ こころがまえ ] n sự sẵn sàng/sự chuẩn bị/ý định/sẵn sàng/chuẩn bị 政策立案に画策するための心構え :sẵn...
  • 心服

    Mục lục 1 [ しんぷく ] 1.1 n 1.1.1 thần phục 1.1.2 sự tâm phục/ sự mến phục [ しんぷく ] n thần phục sự tâm phục/ sự...
  • 心服する

    [ しんぷくする ] vs tâm phục この学校の生徒は校長に心服している: các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy...
  • 心情

    Mục lục 1 [ しんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thật tình 1.1.2 tâm tình [ しんじょう ] n thật tình tâm tình
  • 促成

    [ そくせい ] n sự thúc đẩy phát triển 多くの農家は、促成栽培のためのビニールハウスを持っている :Nhiều nhà...
  • 忘却

    [ ぼうきゃく ] n sự lãng quên ~を忘却の淵から救う :Cứu thoát ~ khỏi sự chìm trong lãng quên. 忘却の淵に沈む :Chìm...
  • 忘年会

    [ ぼうねんかい ] n hội cuối năm/hội kết thúc hàng năm/bữa tiệc cuối năm/bữa tiệc tổng kết cuối năm 忘年会のスケジュールでいっぱいである :Bị...
  • 忘れ去る

    [ わすれさる ] v1 bỏ tiền
  • 忘れずいる

    [ わすれずいる ] n ấp ủ (希望・思い出等)を忘れずいる: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • 忘れっぽい

    Mục lục 1 [ わすれっぽい ] 1.1 n 1.1.1 lãng 1.1.2 chóng quên [ わすれっぽい ] n lãng chóng quên
  • 忘れてしまう

    [ わすれてしまう ] n quên mất
  • 忘れられる

    Mục lục 1 [ わすれられる ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ わすれられる ] n ỉm đi ỉm
  • 忘れる

    Mục lục 1 [ わすれる ] 1.1 n 1.1.1 quên bẵng 1.1.2 đãng 1.1.3 bỏ lại 1.2 v1 1.2.1 quên/lãng quên 1.3 v1 1.3.1 vong [ わすれる ]...
  • 忘れ物

    [ わすれもの ] n đồ bị bỏ quên/vật bị bỏ quên 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。 :Xin...
  • 忘恩

    Mục lục 1 [ ぼうおん ] 1.1 n 1.1.1 vong ơn 1.1.2 vô ơn 1.1.3 sự vong ân 1.1.4 phụ ân 1.1.5 bội ơn [ ぼうおん ] n vong ơn vô ơn...
  • Mục lục 1 [ ねん ] 1.1 n 1.1.1 việc nhắc đến 1.1.2 sự tâm niệm 1.1.3 sự chú ý [ ねん ] n việc nhắc đến sự tâm niệm...
  • 念力

    [ ねんりき ] n ý chí Ghi chú: 思う念力岩をとおす: lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • 念の入れ方

    [ ねんのいれかた ] n cách nhắc nhở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top