Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

心構え

[ こころがまえ ]

n

sự sẵn sàng/sự chuẩn bị/ý định/sẵn sàng/chuẩn bị
政策立案に画策するための心構え :sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách
ほとんどの人々は神戸の大地震に対して心構えができていなかった :hầu hết mọi người không được chuẩn bị cho trận động đất ở Kobe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心服

    Mục lục 1 [ しんぷく ] 1.1 n 1.1.1 thần phục 1.1.2 sự tâm phục/ sự mến phục [ しんぷく ] n thần phục sự tâm phục/ sự...
  • 心服する

    [ しんぷくする ] vs tâm phục この学校の生徒は校長に心服している: các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy...
  • 心情

    Mục lục 1 [ しんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thật tình 1.1.2 tâm tình [ しんじょう ] n thật tình tâm tình
  • 促成

    [ そくせい ] n sự thúc đẩy phát triển 多くの農家は、促成栽培のためのビニールハウスを持っている :Nhiều nhà...
  • 忘却

    [ ぼうきゃく ] n sự lãng quên ~を忘却の淵から救う :Cứu thoát ~ khỏi sự chìm trong lãng quên. 忘却の淵に沈む :Chìm...
  • 忘年会

    [ ぼうねんかい ] n hội cuối năm/hội kết thúc hàng năm/bữa tiệc cuối năm/bữa tiệc tổng kết cuối năm 忘年会のスケジュールでいっぱいである :Bị...
  • 忘れ去る

    [ わすれさる ] v1 bỏ tiền
  • 忘れずいる

    [ わすれずいる ] n ấp ủ (希望・思い出等)を忘れずいる: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • 忘れっぽい

    Mục lục 1 [ わすれっぽい ] 1.1 n 1.1.1 lãng 1.1.2 chóng quên [ わすれっぽい ] n lãng chóng quên
  • 忘れてしまう

    [ わすれてしまう ] n quên mất
  • 忘れられる

    Mục lục 1 [ わすれられる ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ わすれられる ] n ỉm đi ỉm
  • 忘れる

    Mục lục 1 [ わすれる ] 1.1 n 1.1.1 quên bẵng 1.1.2 đãng 1.1.3 bỏ lại 1.2 v1 1.2.1 quên/lãng quên 1.3 v1 1.3.1 vong [ わすれる ]...
  • 忘れ物

    [ わすれもの ] n đồ bị bỏ quên/vật bị bỏ quên 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。 :Xin...
  • 忘恩

    Mục lục 1 [ ぼうおん ] 1.1 n 1.1.1 vong ơn 1.1.2 vô ơn 1.1.3 sự vong ân 1.1.4 phụ ân 1.1.5 bội ơn [ ぼうおん ] n vong ơn vô ơn...
  • Mục lục 1 [ ねん ] 1.1 n 1.1.1 việc nhắc đến 1.1.2 sự tâm niệm 1.1.3 sự chú ý [ ねん ] n việc nhắc đến sự tâm niệm...
  • 念力

    [ ねんりき ] n ý chí Ghi chú: 思う念力岩をとおす: lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • 念の入れ方

    [ ねんのいれかた ] n cách nhắc nhở
  • 念じる

    [ ねんじる ] n niệm
  • 念五日

    [ ねんごにち ] n ngày 25 (trong tháng)
  • 念仏

    Mục lục 1 [ ねんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 niệm phật 1.1.2 người ăn chay niệm phật [ ねんぶつ ] n niệm phật người ăn chay niệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top