- Từ điển Nhật - Việt
心理分析
Kinh tế
[ しんりぶんせき ]
sự phân tích tâm lý tiêu dùng [psychographic analysis (SEG)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
心理的側面
Kinh tế [ しんりてきそくめん ] tâm lý tiêu dùng [psychographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
心理(的)調査
Kinh tế [ しんり(てき)ちょうさ ] việc nghiên cứu về tâm lý tiêu dùng [psychographics research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
心理描写
[ しんりびょうしゃ ] n sự miêu tả chân lý/miêu tả chân lý -
心神耗弱
[ しんしんもうじゃく ] n trí não chậm phát triển/đầu óc rối loạn -
心神耗弱者
[ しんしんもうじゃくしゃ ] n người trí não chậm phát triển/người đầu óc rối loạn -
心立て
Kỹ thuật [ しんだて ] cái chống tâm [centering] -
心筋梗塞
(しんきんこうそく) : nhồi máu cơ tim -
心細い
Mục lục 1 [ こころぼそい ] 1.1 adj 1.1.1 không có sự giúp đỡ/cô độc/trơ trọi/cô đơn 1.1.2 không có hi vọng/không hứa... -
心痛
Mục lục 1 [ しんつう ] 1.1 vs 1.1.1 xót ruột 1.1.2 khổ tâm 1.1.3 đau xót 1.1.4 đau tim 1.1.5 đau lòng [ しんつう ] vs xót ruột... -
心遣い
Mục lục 1 [ こころづかい ] 1.1 n 1.1.1 sự lo âu/sự lo lắng/sự quan tâm/lo âu/lo lắng/quan tâm 1.1.2 sự kính trọng/sự quý... -
心違い
Kỹ thuật [ しんちがい ] sự lệch tâm [off-center] -
心髄
Mục lục 1 [ しんずい ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa thực sự/bản chất 1.1.2 nhân tố quyết định/nòng cốt/cốt lõi/hạt nhân 1.1.3... -
心魂
[ しんこん ] n Tâm hồn/tâm trí -
心身
[ しんしん ] n tâm hồn và thể chất -
心部
Kỹ thuật [ しんぶ ] phần tâm -
心金
Kỹ thuật [ しんがね ] lõi [mandrel, mandril] Category : gia công [加工] -
心臓
Mục lục 1 [ しんぞう ] 1.1 n 1.1.1 trái tim 1.1.2 tim 1.1.3 tâm [ しんぞう ] n trái tim tim tâm -
心臓を治療する
[ しんぞうをちりょうする ] n bổ tâm -
心臓病
Mục lục 1 [ しんぞうびょう ] 1.1 n 1.1.1 đau tim 1.1.2 bệnh tim [ しんぞうびょう ] n đau tim bệnh tim -
心配
Mục lục 1 [ しんぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lo âu/lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo âu/sự lo lắng [ しんぱい ] adj-na lo âu/lo lắng 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配 :lo...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
