Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

心細い

Mục lục

[ こころぼそい ]

adj

không có sự giúp đỡ/cô độc/trơ trọi/cô đơn
両親を失って心細い思いがしている: bị mất cả bố lẫn mẹ tôi cảm thấy rất cô độc
không có hi vọng/không hứa hẹn
彼は果して全快するのが心細い: không có hi vọng gì là anh ta sẽ bình phục hoàn toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心痛

    Mục lục 1 [ しんつう ] 1.1 vs 1.1.1 xót ruột 1.1.2 khổ tâm 1.1.3 đau xót 1.1.4 đau tim 1.1.5 đau lòng [ しんつう ] vs xót ruột...
  • 心遣い

    Mục lục 1 [ こころづかい ] 1.1 n 1.1.1 sự lo âu/sự lo lắng/sự quan tâm/lo âu/lo lắng/quan tâm 1.1.2 sự kính trọng/sự quý...
  • 心違い

    Kỹ thuật [ しんちがい ] sự lệch tâm [off-center]
  • 心髄

    Mục lục 1 [ しんずい ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa thực sự/bản chất 1.1.2 nhân tố quyết định/nòng cốt/cốt lõi/hạt nhân 1.1.3...
  • 心魂

    [ しんこん ] n Tâm hồn/tâm trí
  • 心身

    [ しんしん ] n tâm hồn và thể chất
  • 心部

    Kỹ thuật [ しんぶ ] phần tâm
  • 心金

    Kỹ thuật [ しんがね ] lõi [mandrel, mandril] Category : gia công [加工]
  • 心臓

    Mục lục 1 [ しんぞう ] 1.1 n 1.1.1 trái tim 1.1.2 tim 1.1.3 tâm [ しんぞう ] n trái tim tim tâm
  • 心臓を治療する

    [ しんぞうをちりょうする ] n bổ tâm
  • 心臓病

    Mục lục 1 [ しんぞうびょう ] 1.1 n 1.1.1 đau tim 1.1.2 bệnh tim [ しんぞうびょう ] n đau tim bệnh tim
  • 心配

    Mục lục 1 [ しんぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lo âu/lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo âu/sự lo lắng [ しんぱい ] adj-na lo âu/lo lắng 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配 :lo...
  • 心配がなくなる

    [ しんぱいがなくなる ] n rảnh trí
  • 心配させる

    [ しんぱいさせる ] n đăm chiêu
  • 心配する

    Mục lục 1 [ しんぱいする ] 1.1 n 1.1.1 e 1.1.2 bồn chồn 1.1.3 bối rối 1.1.4 băn khoăn 1.2 vs 1.2.1 lo âu/lo lắng 1.3 vs 1.3.1 lo...
  • 心酔

    [ しんすい ] n sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :Những...
  • 心酔する

    [ しんすいする ] vs bị say mê/bị mê mẩn 西洋文明に心酔している: bị nền văn minh phương Tây làm cho mê mẩn
  • 心電図

    [ しんでんず ] vs biểu đồ điện tim
  • 促進

    Mục lục 1 [ そくしん ] 1.1 n 1.1.1 xúc tiến 1.1.2 sự thúc đẩy [ そくしん ] n xúc tiến sự thúc đẩy ~のための国連活動の促進 :Thúc...
  • 促進する

    Mục lục 1 [ そくしん ] 1.1 vs 1.1.1 thúc đẩy 2 [ そくしんする ] 2.1 vs 2.1.1 rạo rực 2.1.2 dồn 2.1.3 dấn [ そくしん ] vs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top