Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

心配する

Mục lục

[ しんぱいする ]

n

e
bồn chồn
bối rối
băn khoăn

vs

lo âu/lo lắng
あんな奴の事を心配しても無駄だ: lo lắng cho một thằng như thế thì không đáng

vs

lo nghĩ

vs

lo sợ

vs

ngại

vs

ngại ngùng

vs

nhọc lòng

vs

phập phồng

vs

sợ

vs

xao xuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心酔

    [ しんすい ] n sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :Những...
  • 心酔する

    [ しんすいする ] vs bị say mê/bị mê mẩn 西洋文明に心酔している: bị nền văn minh phương Tây làm cho mê mẩn
  • 心電図

    [ しんでんず ] vs biểu đồ điện tim
  • 促進

    Mục lục 1 [ そくしん ] 1.1 n 1.1.1 xúc tiến 1.1.2 sự thúc đẩy [ そくしん ] n xúc tiến sự thúc đẩy ~のための国連活動の促進 :Thúc...
  • 促進する

    Mục lục 1 [ そくしん ] 1.1 vs 1.1.1 thúc đẩy 2 [ そくしんする ] 2.1 vs 2.1.1 rạo rực 2.1.2 dồn 2.1.3 dấn [ そくしん ] vs...
  • 促進剤

    Kỹ thuật [ そくっしんざい ] chất xúc tiến [accelerator, promoter] Category : nhựa [樹脂]
  • 促進老化

    Kỹ thuật [ そくしんろうか ] sự lão hóa gấp rút [accelerated aging] Category : cao su [ゴム]
  • 促進耐候性試験

    Kỹ thuật [ そくしんたいこうせいしけん ] thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút [accelerated weathering test]
  • 促進活性剤

    Kỹ thuật [ そくしんかっせいざい ] chất hoạt tính xúc tác [accelerator activator] Category : cao su [ゴム]
  • 心抱く

    [ こころをいだく ] vs ôm (mang trong tim) (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy...
  • 心掛け

    Mục lục 1 [ こころがけ ] 1.1 n 1.1.1 ý định/mục đích 1.1.2 sự sẵn sàng/sẵn sàng [ こころがけ ] n ý định/mục đích...
  • 心掛ける

    Mục lục 1 [ こころがける ] 1.1 v1 1.1.1 nhắm vào/mong mỏi/hướng tới/quyết tâm 1.1.2 ghi nhớ vào đầu/nhớ nằm lòng 1.1.3...
  • 心材

    [ しんざい ] n Phần lõi cây/phần tâm gỗ
  • 心棒

    [ しんぼう ] n trục xe càng xe
  • 心構え

    [ こころがまえ ] n sự sẵn sàng/sự chuẩn bị/ý định/sẵn sàng/chuẩn bị 政策立案に画策するための心構え :sẵn...
  • 心服

    Mục lục 1 [ しんぷく ] 1.1 n 1.1.1 thần phục 1.1.2 sự tâm phục/ sự mến phục [ しんぷく ] n thần phục sự tâm phục/ sự...
  • 心服する

    [ しんぷくする ] vs tâm phục この学校の生徒は校長に心服している: các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy...
  • 心情

    Mục lục 1 [ しんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thật tình 1.1.2 tâm tình [ しんじょう ] n thật tình tâm tình
  • 促成

    [ そくせい ] n sự thúc đẩy phát triển 多くの農家は、促成栽培のためのビニールハウスを持っている :Nhiều nhà...
  • 忘却

    [ ぼうきゃく ] n sự lãng quên ~を忘却の淵から救う :Cứu thoát ~ khỏi sự chìm trong lãng quên. 忘却の淵に沈む :Chìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top