Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

応募

[ おうぼ ]

n

đăng ký/ứng tuyển
直接応募: trực tiếp đăng ký
オフィスマネージャーのポジションに10人の応募がありました: có 10 người xin ứng tuyển vào vị trí Chánh văn phòng (office manager)
この仕事に応募した理由は何ですか: tại sao bạn lại xin ứng tuyển công việc này?
その求人広告に応募する: đăng ký ứng tuyển theo thông báo tuyển dụng đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 応募する

    [ おうぼ ] vs đăng ký/ứng tuyển 彼は教職に応募した。: Anh ấy đăng ký nghề dạy học. 新聞の懸賞に多くの人が応募した。:...
  • 応募者

    [ おうぼしゃ ] n người đăng ký ứng tuyển/ứng cử viên/ứng viên たった一つの仕事に、競争相手となる応募者が20人もいた:...
  • 応募者利回り

    Kinh tế [ おうぼしゃりまわり ] thu nhập của người nhận mua cổ phần [Yield to subscribers] Category : 債券 Explanation : 新発債を購入した日から、最終償還日まで所有した場合に入ってくる受取利息と償還差損益との合計額が、投資元本に対して年何%になるのかをみるもの。
  • 応答

    Mục lục 1 [ おうとう ] 1.1 n 1.1.1 ứng đáp 1.1.2 sự trả lời/tiếng trả lời 1.1.3 đáp lại/trả lời 2 Tin học 2.1 [ おうとう...
  • 応答側

    Tin học [ おうとうがわ ] bộ trả lời [responder]
  • 応答側Nアドレス

    Tin học [ おうとうがわNあどれす ] địa chỉ trả lời [responding-(N)-address]
  • 応答する

    Mục lục 1 [ おうとう ] 1.1 vs 1.1.1 trả lời/đáp lại 2 [ おうとうする ] 2.1 vs 2.1.1 đáp ứng [ おうとう ] vs trả lời/đáp...
  • 応答メッセージ

    Tin học [ おうとうメッセージ ] thông báo đáp ứng [greeting]
  • 応答確認

    Tin học [ おうとうにんしき ] xác nhận phản hồi [response confirmation]
  • 応答時間

    Tin học [ おうとうじかん ] thời gian đáp ứng [response time] Explanation : Thời gian mà máy tính cần phải có để đáp ứng...
  • 応答時間ウインドウ

    Tin học [ おうとうじかんウインドウ ] cửa sổ đáp ứng [response time window/response window]
  • 応用

    Mục lục 1 [ おうよう ] 1.1 n 1.1.1 ứng dụng 1.1.2 sự ứng dụng 2 Tin học 2.1 [ おうよう ] 2.1.1 ứng dụng [application] [ おうよう...
  • 応用力学

    Kỹ thuật [ おうようりょくがく ] lực học ứng dụng [applied mechanics]
  • 応用する

    Mục lục 1 [ おうよう ] 1.1 vs 1.1.1 ứng dụng 2 [ おうようする ] 2.1 vs 2.1.1 áp dụng/ứng dụng [ おうよう ] vs ứng dụng...
  • 応用プログラム

    Tin học [ おうようプログラム ] chương trình ứng dụng/phần mềm ứng dụng [application program/application software] Explanation...
  • 応用プロセス

    Tin học [ おうようプロセス ] quy trình ứng dụng/phương pháp ứng dụng [application-process]
  • 応用パッケージ

    Tin học [ おうようパッケージ ] gói ứng dụng [application package]
  • 応用データ

    Tin học [ おうようデータ ] dữ liệu ứng dụng [application data]
  • 応用アソシエーション

    Tin học [ おうようアソシエーション ] sự kết hợp vào ứng dụng [application-association/association]
  • 応用コンテキスト

    Tin học [ おうようコンテキスト ] ngữ cảnh ứng dụng [application context]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top