- Từ điển Nhật - Việt
応戦
Xem thêm các từ khác
-
応戦する
[ おうせんする ] n nghinh chiến -
忌日
[ きじつ ] n húy nhật -
応急
[ おうきゅう ] vs Sơ cứu/cấp cứu 応急策をとる : áp dụng biện pháp sơ cứu どちらも応急手当が必要だという点で似ている:... -
応急処置
[ おうきゅうしょち ] n Sơ cứu/cấp cứu 応急処置のできる人はいませんか ? : có ai biết sơ cứu không? 彼に応急処置をお願いします:... -
心
Mục lục 1 [ こころ ] 1.1 vs 1.1.1 hồn vía 1.1.2 bụng dạ 1.2 n 1.2.1 trái tim/tim/tấm lòng/đáy lòng/tâm hồn 2 [ しん ] 2.1 n 2.1.1... -
心労
[ しんろう ] n sự lao tâm 彼の病気は心労の結果です: anh ta bị bệnh là do lao tâm mà ra -
心にきざむ
[ こころにきざむ ] n ghi lòng -
心に刻む
[ こころにきざむ ] n khắc vào lòng -
心に留める
[ こころにとめる ] n để bụng -
心に抱く
[ こころにだく ] n cưu mang -
心の奥
[ こころのおく ] n đáy lòng -
心のショック
[ こころのしょっく ] n cơn bão táp trong lòng -
心の動揺
[ こころのどうよう ] n cơn bão táp trong lòng -
心の琴線
[ こころのきんせん ] n những tình cảm sâu sắc nhất/những tình cảm từ tận đáy tâm hồn (人)の心の琴線に触れる :đánh... -
心の糧
[ こころのかて ] n món ăn tinh thần 社会にとってのしっかりとした心の糧 :Là món ăn tinh thần bổ ích đối với... -
心の痛手
[ こころのいたで ] n đau xót -
心の悪い
[ こころのわるい ] n xấu bụng -
心の支え
[ こころのささえ ] n động lực ベトナムにいる間、君は私の心の支えだった。: Trong thời gian sống ở Việt Nam, em... -
心がけ
Mục lục 1 [ こころがけ ] 1.1 n 1.1.1 thái độ 1.1.2 sự cống hiến/sự hiến dâng/cống hiến/hiến dâng [ こころがけ ] n thái... -
心が引かれる
[ こころがひかれる ] n hồi hộp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.