Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

忠告する

Mục lục

[ ちゅうこく ]

vs

khuyên bảo
兄に今のうちに体を鍛えておけと忠告された。: Anh tôi khuyên tôi nên rèn luyện cơ thể khi còn có thể.

[ ちゅうこくする ]

vs

răn bảo
dặn dò
dặn bảo
dặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 忠勇

    [ ちゅうゆう ] n Lòng trung thành và can đảm
  • 忠節

    [ ちゅうせつ ] n Lòng trung thành/tính trung thực
  • 忠義

    Mục lục 1 [ ちゅうぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 trung nghĩa [ ちゅうぎ ] n sự trung nghĩa adj-na trung nghĩa
  • 忠烈

    [ ちゅうれつ ] n sự trung liệt
  • 忠誠

    Mục lục 1 [ ちゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành [ ちゅうせい ] n sự trung thành 若き兵士たちは国家への忠誠を誓った。:...
  • 忠魂する

    [ ちゅうこんする ] vs dạm mua
  • 忠霊

    [ ちゅうれい ] n cái chết trung liệt
  • 忠霊塔

    [ ちゅうれいとう ] n tượng đài kỷ niệm người trung liệt
  • 忠良

    [ ちゅうりょう ] n Lòng trung thành
  • Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng 1.1.2 lòng trung thành 2 [ まこと ] 2.1 n 2.1.1...
  • 信ずる

    [ しんずる ] v5z tin tưởng/tin vào
  • 信じる

    Mục lục 1 [ しんじる ] 1.1 n 1.1.1 sùng tín 1.2 v1 1.2.1 tin tưởng/tin vào [ しんじる ] n sùng tín v1 tin tưởng/tin vào
  • 信号

    Mục lục 1 [ しんごう ] 1.1 n 1.1.1 đèn hiệu/đèn giao thông 1.1.2 dấu hiệu 1.1.3 báo hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんごう ] 2.1.1...
  • 信号劣化

    Tin học [ しんごうれっか ] sự suy giảm tín hiệu [signal degradation]
  • 信号塔

    [ しんごうとう ] n tháp tín hiệu
  • 信号変換

    Tin học [ しんごうへんかん ] biến đổi tín hiệu [signal transformation/signal shaping]
  • 信号対ノイズ比

    Tin học [ しんごうたいノイズひ ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [signal-to-noise ratio]
  • 信号対雑音比

    Tin học [ しんごうたいざつおんひ ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [SNR/signal to noise ratio]
  • 信号弾

    Mục lục 1 [ しんごうだん ] 1.1 n 1.1.1 pháo lệnh 1.1.2 pháo hiệu [ しんごうだん ] n pháo lệnh pháo hiệu
  • 信号待ち

    [ しんごうまち ] n sự chờ tín hiệu giao thông/chờ tín hiệu giao thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top