Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

快感

[ かいかん ]

n

Cảm giác thú vị/cảm giác khoan khoái
快感を覚える: cảm thấy thú vị
快感を味わう: tận hưởng cảm giác khoan khoái
麻薬効果の快感: cảm giác lâng lâng khoan khoái dễ chịu do ma túy đem lại
胃腸の不快感: Cảm giác khó chịu trong dạ dày và ruột
彼は食べ過ぎたせいで、胃の不快感に悩まされた: Anh ấy khổ sở vì bị chướng bụng do đã ăn quá nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 快晴

    [ かいせい ] n thời tiết đẹp 今日は雲一つない快晴だ。: Hôm nay là một ngày đẹp trời không có một gợn mây.
  • 修まる

    [ おさまる ] v5r tự tu sửa mình
  • 修士

    Mục lục 1 [ しゅうし ] 1.1 n 1.1.1 thạc sĩ/phó tiến sĩ 1.1.2 chương trình đào tạo thạc sĩ [ しゅうし ] n thạc sĩ/phó tiến...
  • 修士号

    [ しゅうしごう ] n bằng thạc sĩ
  • 修士課程

    [ しゅうしかてい ] n cử nhân
  • 修学旅行

    [ しゅうがくりょこう ] n cuộc du lịch để phục vụ học tập
  • 修了

    [ しゅうりょう ] n sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học)
  • 修復する

    Mục lục 1 [ しゅうふくする ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ しゅうふくする...
  • 修める

    [ おさめる ] v1 tu luyện ôn lại/học ôn lại/ôn lại bồi bổ thêm kiến thức/trau dồi 剣道の技を修める:Ôn lại kĩ thuật...
  • 修理

    Mục lục 1 [ しゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうり ] 2.1.1 sửa chữa [repairs] 3 Tin học 3.1...
  • 修理する

    Mục lục 1 [ しゅうり ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうりする ] 2.1 vs 2.1.1 sửa sang 2.1.2 sửa lại 2.1.3 sửa 2.1.4 hàn gắn...
  • 修理工

    Mục lục 1 [ しゅうりこう ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ しゅうりこう ] vs thợ sữa chữa máy móc...
  • 修理費

    [ しゅうりひ ] vs chi phí sửa bao bì
  • 修練

    Mục lục 1 [ しゅうれん ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi [ しゅうれん ] n tu luyện sự mở...
  • 修繕

    Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 2 / CHỈNH THIỆN / 2.1 n 2.1.1 sự chỉnh lí/chỉnh lí [ しゅうぜん ] / CHỈNH THIỆN / n sự chỉnh...
  • 修繕する

    Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうぜんする ] 2.1 vs 2.1.1 hàn [ しゅうぜん ] vs sửa chữa [ しゅうぜんする...
  • 修道士

    [ しゅうどうし ] vs tu sĩ
  • 修道院

    [ しゅうどういん ] vs tu viện
  • 修行

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp/ tu hành 2 [ しゅうこう ] 2.1 n 2.1.1 tu hành 3 [ しゅぎょう...
  • 修行する

    [ しゅうぎょう ] vs tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top