Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

念仏

Mục lục

[ ねんぶつ ]

n

niệm phật
người ăn chay niệm phật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 念念

    [ ねんねん ] n sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
  • 念入り

    Mục lục 1 [ ねんいり ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/chu đáo/tỉ mỉ 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự chu đáo [ ねんいり ] adj-na cẩn...
  • 念々

    [ ねんねん ] n sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
  • 念珠

    [ ねんじゅ ] n chuỗi tràng hạt
  • 念頭

    [ ねんとう ] n trong lòng 念頭にない: không để tâm đến / không để trong lòng / không để bụng
  • 念願

    [ ねんがん ] n tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng
  • 念願する

    [ ねんがん ] vs mong mỏi/hy vọng/tâm niệm/ước nguyện あなたの成功を念願している: hy vọng cậu thành công
  • 念誦

    [ ねんじゅ ] n sự tụng niệm
  • 念押し

    [ ねんおし ] n Sự nhắc nhở
  • 念書

    [ ねんしょ ] n Bản ghi nhớ
  • Mục lục 1 [ こころざし ] 1.1 n 1.1.1 ý chí/ước muốn/ý muốn/ước nguyện/ý nguyện 1.1.2 lòng biết ơn [ こころざし ] n...
  • 志す

    [ こころざす ] v5s ước muốn/ý muốn 映画スターを志す人たちがこのオーディションを受けます。: Những ai muốn trở...
  • 俗名

    [ ぞくみょう ] n tên tục
  • 志向

    Mục lục 1 [ しこう ] 1.1 n 1.1.1 chí hướng 2 Kinh tế 2.1 [ しこう ] 2.1.1 ý định/sở thích (của người tiêu dùng) [(consumer)...
  • 志士

    [ しし ] n chí sĩ
  • 俗人

    [ ぞくじん ] n phàm phu
  • 俗信

    [ ぞくしん ] n tục ngữ
  • 志願

    Mục lục 1 [ しがん ] 1.1 n 1.1.1 tự nguyện 1.1.2 nguyện vọng/khát vọng [ しがん ] n tự nguyện nguyện vọng/khát vọng 彼は指定の期日までにTOEFLを受け損ねたことで、志願している大学に入学するチャンスが危うくなるのではと危ぐしている :Anh...
  • 志願する

    [ しがんする ] n tình nguyện
  • 志願兵

    [ しがんへい ] n lính tình nguyện 陸軍に志願兵として入隊を許可される :được cho phép gia nhập với tư cách là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top