Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

怒りっぽい

[ おこりっぽい ]

n

nóng tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怒らせる

    gây án, chọc tức, chọc giận
  • 怒る

    giận, Điên ruột, cáu kỉnh, bực tức, giận dữ/nổi giận/phát điên lên/cáu/tức giận, hờn, nộ, nổi nóng, nóng giận,...
  • 怒髪天を突く

    giận sôi lên/giận dựng tóc gáy
  • 怒鳴る

    gào lên/hét lên, 怒鳴らなくたって聞こえるよ: không cần phải hét lên tôi cũng nghe thấy anh nói
  • 怒気

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • đêm, buổi tối, muộn, tối
  • 晩夏

    cuối hạ
  • 晩婚

    sự kết hôn muộn
  • 晩年

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • 晩御飯

    cơm tối, cơm chiều, bữa tối
  • 晩福

    vạn phúc
  • 晩秋

    cuối thu
  • 晩稲

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn
  • 晩生

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn, 晩生種: loại trồng muộn
  • 晩照

    hoàng hôn
  • 晩鐘

    chuông chiều
  • 晩飯

    bữa ăn tối
  • 晩餐

    bữa ăn tối
  • 晩餐会

    bữa tiệc tối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top