Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

怒る

Mục lục

[ おこる ]

n

giận
Điên ruột
cáu kỉnh
bực tức

v5r

giận dữ/nổi giận/phát điên lên/cáu/tức giận
そんなつまらないことで起こるな: đừng tức giận vì những điều vớ vẩn ấy
遅く帰ったら父に怒られちゃうわ: nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi

v5r

hờn

v5r

nộ

v5r

nổi nóng

v5r

nóng giận

v5r

nóng mặt

v5r

phẫn nộ

v5r

phát nộ

v5r

phát tức

v5r

thịnh nộ

v5r

tức

[ いかる ]

v5r, vi

hờn, dỗi (không thể hiện ra mặt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怒髪天を突く

    giận sôi lên/giận dựng tóc gáy
  • 怒鳴る

    gào lên/hét lên, 怒鳴らなくたって聞こえるよ: không cần phải hét lên tôi cũng nghe thấy anh nói
  • 怒気

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • đêm, buổi tối, muộn, tối
  • 晩夏

    cuối hạ
  • 晩婚

    sự kết hôn muộn
  • 晩年

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • 晩御飯

    cơm tối, cơm chiều, bữa tối
  • 晩福

    vạn phúc
  • 晩秋

    cuối thu
  • 晩稲

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn
  • 晩生

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn, 晩生種: loại trồng muộn
  • 晩照

    hoàng hôn
  • 晩鐘

    chuông chiều
  • 晩飯

    bữa ăn tối
  • 晩餐

    bữa ăn tối
  • 晩餐会

    bữa tiệc tối
  • 晩酌

    đồ uống buổi tối
  • 晩期

    giai đoạn cuối cùng
  • 晩春

    tàn xuân, xuân muộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top