Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

思いやり

Mục lục

[ おもいやり ]

n

sự thông cảm
思いやりの深い人: một người biết thông cảm với người khác
quan tâm/để ý
戴いたワイングラス10個は非常に美しく、カードの思いやりあふれるお言葉と同様、大変感謝しております。 :Chúng tôi rất cảm kích món quà là 10 chai rượu tuyệt ngon cũng như những lời lẽ chân tình trên tấm thiệp
思いやりある看護師が彼の病気の回復過程におけるストレスを軽減してくれた :Người y tá tốt bụng đã khiến thời kỳ dưỡng bệnh của anh ta đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 思い出

    sự hồi tưởng/hồi ức/sự nhớ lại, 今日のことはいい思い出になるでしょう: việc hôm nay sẽ trở thành một hồi...
  • 思い出す

    nhớ nhung, nhớ/nhớ về/nhớ ra/nghĩ về/liên tưởng tới/liên tưởng đến, suy niệm, thương nhớ, 彼の芸術作品を見ると、人々は自分の子ども時代を思い出す。 :khi...
  • 思い直す

    nghĩ lại/thay đổi ý định/thay đổi quyết định, 靴がないから自分の不幸を呪っていたが、足のない人に出会って考えを変えた。/自分より悪い状況にいる人を見て、自分の置かれている状況を思い直す。 :tôi...
  • 思い込む

    tin rằng, suy ngẫm, nhồi sọ, nhận rõ, nghĩ rằng/cho rằng, 病気であると思い込む :thừa nhận là bị ốm, 自分が正しくて、他人はみんな間違っていると思い込むまでになっている。 :mọi...
  • 思い浮かぶ

    hồi tưởng lại/nhớ lại/nhớ ra/xuất hiện trong đầu/nghĩ đến/nảy ra trong đầu/nghĩ ra, ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです :Điều...
  • 思う

    tưởng niệm, tưởng, suy nghĩ, nhớ đến/cho rằng, nghĩ suy, nghĩ, mong/mong mỏi/mong muốn/mong rằng, dự đoán/cho rằng, すべてが思うとおりにいく:...
  • 思う存分

    thỏa thích, tận tình/nhiệt tình/chăm chú/ trọn vẹn, hết sức/thả phanh/hết mình/trọn vẹn/xả láng/như mưa như gió (khóc),...
  • 思わず

    bất giác/bất chợt, おもわずに涙が出た: bất giác rơi nước mắt
  • 思わく

    ý kiến/quan điểm, dụng ý, đầu cơ, cách nghĩ/cách nhìn nhận, 何か思わくがあるらしい: hình như có dụng ý gì đấy,...
  • 思索

    sự ngẫm nghĩ, 思索にふけている: đang trầm ngâm suy nghĩ
  • 思考

    sự suy nghĩ/sự trăn trở
  • 思考する

    suy tưởng
  • 思案

    nghĩ/suy nghĩ/sự suy ngẫm/sự trầm tư mặc tưởng, 思案に余った: nghĩ mãi không ra, いろいろ思案する: nghĩ đủ kiểu,...
  • 思案する

    nghĩ/suy nghĩ/tính toán/cân nhắc/trầm tư, suy tính, ~すべきか...すべきかを思案する :cân nhắc liệu mình nên ~ hay,...
  • 思想

    ý tưởng, tư tưởng, tâm ý, しそうを改める: chuyển biến tư tưởng
  • 思惑

    ý kiến/quan điểm, dụng ý, đầu cơ, cách nghĩ/cách nhìn nhận/ suy nghĩ, 彼女は自分には政治的な思惑がないことを声明の中で付け加えた :cô...
  • 思惑買い契約

    hợp đồng chờ giá lên [long contract], category : sở giao dịch [取引所]
  • 思春期

    tuổi dậy thì, 思春期になると、自分の外見が気になりだす。: vào tuổi dậy thì, người ta bắt đầu quan tâm đến ngoại...
  • 思慕

    tưởng nhớ, 戦友を思慕する: tưởng nhớ bạn chiến đấu
  • 怠けもの

    du thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top