Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

思わず

[ おもわず ]

adv

bất giác/bất chợt
おもわずに涙が出た: bất giác rơi nước mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 思わく

    ý kiến/quan điểm, dụng ý, đầu cơ, cách nghĩ/cách nhìn nhận, 何か思わくがあるらしい: hình như có dụng ý gì đấy,...
  • 思索

    sự ngẫm nghĩ, 思索にふけている: đang trầm ngâm suy nghĩ
  • 思考

    sự suy nghĩ/sự trăn trở
  • 思考する

    suy tưởng
  • 思案

    nghĩ/suy nghĩ/sự suy ngẫm/sự trầm tư mặc tưởng, 思案に余った: nghĩ mãi không ra, いろいろ思案する: nghĩ đủ kiểu,...
  • 思案する

    nghĩ/suy nghĩ/tính toán/cân nhắc/trầm tư, suy tính, ~すべきか...すべきかを思案する :cân nhắc liệu mình nên ~ hay,...
  • 思想

    ý tưởng, tư tưởng, tâm ý, しそうを改める: chuyển biến tư tưởng
  • 思惑

    ý kiến/quan điểm, dụng ý, đầu cơ, cách nghĩ/cách nhìn nhận/ suy nghĩ, 彼女は自分には政治的な思惑がないことを声明の中で付け加えた :cô...
  • 思惑買い契約

    hợp đồng chờ giá lên [long contract], category : sở giao dịch [取引所]
  • 思春期

    tuổi dậy thì, 思春期になると、自分の外見が気になりだす。: vào tuổi dậy thì, người ta bắt đầu quan tâm đến ngoại...
  • 思慕

    tưởng nhớ, 戦友を思慕する: tưởng nhớ bạn chiến đấu
  • 怠けもの

    du thủ
  • 怠ける

    lười, làm biếng, lười biếng, trể nải, 学校を怠けて遊ぶ :trốn học ở trường đi chơi., 仮病を使って怠ける :giả...
  • 怠け者

    đại lãn, người lười biếng, 怠け者たちが寝ている間に一生懸命畑仕事をすれば余るほどの小麦が収穫できる。 :trong...
  • 怠い

    chậm chạp/uể oải/nặng nhọc, 手足がだるい: tay chân uể oải
  • 怠られない

    biếng khuây
  • 怠る

    tốt lên/khá hơn, mất cảnh giác/phớt lờ/quên/lờ/bỏ qua, bỏ bê/sao nhãng, 健康が少し怠った: sức khoẻ đã tốt lên một...
  • 怠業

    thuật di chuyển chậm dần các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh/chiến thuật chậm dần, sự phá hoại
  • 怠惰

    lười biếng/uể oải, sự lười biếng/sự uể oải
  • 怠惰な

    cẩu thả, biếng nhác, biếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top