Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

思慕

[ しぼ ]

n

tưởng nhớ
戦友を思慕する: tưởng nhớ bạn chiến đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怠けもの

    du thủ
  • 怠ける

    lười, làm biếng, lười biếng, trể nải, 学校を怠けて遊ぶ :trốn học ở trường đi chơi., 仮病を使って怠ける :giả...
  • 怠け者

    đại lãn, người lười biếng, 怠け者たちが寝ている間に一生懸命畑仕事をすれば余るほどの小麦が収穫できる。 :trong...
  • 怠い

    chậm chạp/uể oải/nặng nhọc, 手足がだるい: tay chân uể oải
  • 怠られない

    biếng khuây
  • 怠る

    tốt lên/khá hơn, mất cảnh giác/phớt lờ/quên/lờ/bỏ qua, bỏ bê/sao nhãng, 健康が少し怠った: sức khoẻ đã tốt lên một...
  • 怠業

    thuật di chuyển chậm dần các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh/chiến thuật chậm dần, sự phá hoại
  • 怠惰

    lười biếng/uể oải, sự lười biếng/sự uể oải
  • 怠惰な

    cẩu thả, biếng nhác, biếng
  • 怠慢

    chần chừ/thiếu sót, chần chừ/chậm chạp, cẩu thả/thiếu sót, cẩu thả/chậm chạp, sự cẩu thả/sự thiếu sót, sự chần...
  • 怠慢な

    trể nải, ngại khó, lười nhác, lười biếng, lười, dài lưng
  • vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp, nhanh/xiết, hiểm trở/dốc, 急を要する問題: vấn đề cần xử lý gấp,...
  • 急ぐ

    lật đật, khẩn trương, gấp rút, gấp, bước rảo, nhanh/vội/vội vã/vội vàng, 目的地に向かって急ぐ: vội vã hướng...
  • 急な坂

    con dốc hiểm trở/con dốc nguy hiểm/dốc hiểm trở/dốc nguy hiểm/dốc cao, その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった:...
  • 急に

    cấp, bất thình lình, đột nhiên, gấp, hấp tấp, 急に雨が降り出す: đột nhiên trời mưa xuống
  • 急に毒死する

    ngộ độc
  • 急に消えて行く

    biến mất
  • 急いで

    hấp tấp
  • 急いでやる

    lật đật
  • 急いで行く

    vội đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top