Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

急用

[ きゅうよう ]

n

việc gấp
こんなに朝早くご自宅に電話してすみません。個人的なことで急用だったものですから: Tôi xin lỗi khi gọi điện đến nhà anh vào lúc sáng sớm như thế này. Vì đây là một vấn đề liên quan đến cá nhân và rất gấp
急用のため~に出席できません: Không thể có mặt ở (tham dự) ~ vì có việc gấp
残念ですが、急用のためご一緒できません: Thật tiế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急遽

    vội vàng/khẩn trương, nhanh chóng/vội vã, きゅうきょで宿題を終わらせなさい: hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài...
  • 急行

    tốc hành
  • 急行する

    đi vội/vội vàng ra đi, 事故の現場に急行する: vội vàng đi nhanh tới chỗ xảy ra tai nạn
  • 急行列車

    xe lửa tốc hành, tàu tốc hành
  • 急行電車

    xe lửa tốc hành
  • 急行汽車

    xe lửa tốc hành
  • 急襲をする

    đánh úp
  • 急速

    cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh, cấp tốc/nhanh/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao, hỏa tốc, tốc hành, 急速な悪化の兆しを見せる:...
  • 急速な

    hộc tốc
  • 急速に

    bay
  • 急速充電

    nạp nhanh [fast charge]
  • 急逝

    sự chết đột tử/cái chết đột tử/cái chết đột ngột/đột tử/chết đột tử/chết đột ngột/ra đi đột ngột/qua...
  • 急進

    cấp tiến, 急進自由主義者: người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến, 暴力的な急進主義を信奉する: tin vào chủ nghĩa cấp...
  • 急進派

    phái cấp tiến, 急進派のリーダー: người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến, 急進派改革主義者: người theo chủ...
  • 急進思想

    tư tưởng cấp tiến, 急進思想を広める: phổ biến tư tưởng cấp tiến
  • 急死する

    bạo tử
  • 急激

    kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ, sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp, 川の水が急激にふえた: nước...
  • 急成長

    tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth]
  • 急流

    chảy xiết
  • 急患

    bệnh cấp tính/cấp cứu, 急患用担架: cáng cấp cứu, 急患病室で働く: làm việc ở phòng cấp cứu, 急患で往診に出ている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top