Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

急進派

[ きゅうしんは ]

n

phái cấp tiến
急進派のリーダー: Người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến
急進派改革主義者: Người theo chủ nghĩa cải cách cấp tiến
急進派の経済学者: Các nhà kinh tế học của phái cấp tiến
急進派のカトリック教徒: Tín đồ đạo Công giáo của phái cấp tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急進思想

    tư tưởng cấp tiến, 急進思想を広める: phổ biến tư tưởng cấp tiến
  • 急死する

    bạo tử
  • 急激

    kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ, sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp, 川の水が急激にふえた: nước...
  • 急成長

    tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth]
  • 急流

    chảy xiết
  • 急患

    bệnh cấp tính/cấp cứu, 急患用担架: cáng cấp cứu, 急患病室で働く: làm việc ở phòng cấp cứu, 急患で往診に出ている:...
  • 急所

    điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:...
  • 急性

    cấp tính, 急性伝染病: bệnh truyến nhiễm cấp tính
  • 急性灰白膵炎

    bệnh sốt cấp tính
  • 急性病

    bệnh cấp tính
  • 急性肝炎

    bệnh sưng gan cấp tính
  • giới tính/giống, tính, 弾力性:tính đàn hồi, 異所性acth症候群 :hội chứng acth lệch vị, 放射線抵抗性dna合成 :tổng...
  • 性交

    sự giao cấu/ sự giao hợp
  • 性交する

    giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục, 性交する気が全くなくなる :mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp, 快楽のために性交する :quan...
  • 性別

    sự phân biệt giới tính
  • 性分

    bản tính/trạng thái tự nhiên
  • 性器

    bộ phận sinh dục
  • 性的

    giới tính/giống/nhục dục/tình dục, thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về tình dục
  • 性的関係

    quan hệ tình dục, 性関係が乱れる。: quan hệ tình dục bừa bãi.
  • 性病

    bệnh tình, bệnh phong tình, bệnh hoa liễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top