Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

性別

[ せいべつ ]

n

sự phân biệt giới tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 性分

    bản tính/trạng thái tự nhiên
  • 性器

    bộ phận sinh dục
  • 性的

    giới tính/giống/nhục dục/tình dục, thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về tình dục
  • 性的関係

    quan hệ tình dục, 性関係が乱れる。: quan hệ tình dục bừa bãi.
  • 性病

    bệnh tình, bệnh phong tình, bệnh hoa liễu
  • 性生活

    cuộc sống tình dục
  • 性癖

    tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen
  • 性行

    tính cách và hành vi
  • 性質

    tính chất
  • 性能

    tính năng, hiệu suất dư thừa, tính năng [capacity, characteristic, performance]
  • 性能ペナルティ

    tình thế bất lợi về khả năng thực thi [performance penalty/efficiency penalty]
  • 性能管理

    quản lý khả năng thực thi [performance management]
  • 性能監視

    kiểm soát khả năng thực thi [performance monitoring]
  • 性能評価

    đánh giá tính năng [benchmark], explanation : phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn...
  • 性格

    phẩm cách, tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách, tính nết, 湿った手の人は、情熱的な性格。 :người...
  • 性格が合う

    hợp tính
  • 性欲

    tình dục, tính dục, dục tình
  • 性情

    tính tình
  • 性急

    cấp tính/ vội vàng/ nhanh chóng, sự cấp tính/ sự vội vàng
  • 性急な

    nóng nảy, nóng, lau nhau, hộc tốc, hấp tấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top