Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

性能ペナルティ

Tin học

[ せいのうペナルティ ]

tình thế bất lợi về khả năng thực thi [performance penalty/efficiency penalty]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 性能管理

    quản lý khả năng thực thi [performance management]
  • 性能監視

    kiểm soát khả năng thực thi [performance monitoring]
  • 性能評価

    đánh giá tính năng [benchmark], explanation : phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn...
  • 性格

    phẩm cách, tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách, tính nết, 湿った手の人は、情熱的な性格。 :người...
  • 性格が合う

    hợp tính
  • 性欲

    tình dục, tính dục, dục tình
  • 性情

    tính tình
  • 性急

    cấp tính/ vội vàng/ nhanh chóng, sự cấp tính/ sự vội vàng
  • 性急な

    nóng nảy, nóng, lau nhau, hộc tốc, hấp tấp
  • 怨み

    oán thù
  • 怨む

    oán, hiềm
  • 怨霊

    hồn ma báo oán, 黒猫の怨霊: hồn ma báo oán của con mèo đen, 怨霊を退散する: xua đuổi hồn ma báo oán
  • 怪しい

    vụng về, đáng ngờ/không bình thường/khó tin, 父親は怪しい手つきで赤ん坊を抱いていた。: Ông bố bế đứa bé bằng...
  • 怪しむ

    nghi ngờ, 先生は彼がカンニングをしたのではないか怪しんだ。: thầy giáo nghi ngờ không rõ anh ta có gian lận hay không.
  • 怪奇

    kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn, kì quái/quái lạ/kinh dị/kỳ dị/kỳ lạ/rùng rợn, 怪奇映画: phim kinh...
  • 怪奇小説

    tiểu thuyết ly kỳ, 怪奇小説を読む: Đọc tiểu thuyết ly kỳ
  • 怪奇物語り

    câu chuyện ly kỳ/chuyện rùng rợn
  • 怪奇映画

    phim kinh dị, 怪奇映画のセットでは全員が変な雰囲気だった: tất cả mọi người đã có một bầu không khí thật kỳ...
  • 怪光

    ánh sáng huyền bí/ánh sáng lung linh/ánh sáng kỳ ảo, 東京で怪光がさっと現われる: ánh sáng huyền bí bỗng nhiên xuất...
  • 怪獣

    quái thú/quái vật, 架空の映画怪獣: quái vật tưởng tượng dựng trong phim, 火を吐く怪獣: quái vật phì (phun) ra lửa, 原始怪獣が現れる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top