Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

怪しむ

[ あやしむ ]

v5m

nghi ngờ
先生は彼がカンニングをしたのではないか怪しんだ。: Thầy giáo nghi ngờ không rõ anh ta có gian lận hay không.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怪奇

    kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn, kì quái/quái lạ/kinh dị/kỳ dị/kỳ lạ/rùng rợn, 怪奇映画: phim kinh...
  • 怪奇小説

    tiểu thuyết ly kỳ, 怪奇小説を読む: Đọc tiểu thuyết ly kỳ
  • 怪奇物語り

    câu chuyện ly kỳ/chuyện rùng rợn
  • 怪奇映画

    phim kinh dị, 怪奇映画のセットでは全員が変な雰囲気だった: tất cả mọi người đã có một bầu không khí thật kỳ...
  • 怪光

    ánh sáng huyền bí/ánh sáng lung linh/ánh sáng kỳ ảo, 東京で怪光がさっと現われる: ánh sáng huyền bí bỗng nhiên xuất...
  • 怪獣

    quái thú/quái vật, 架空の映画怪獣: quái vật tưởng tượng dựng trong phim, 火を吐く怪獣: quái vật phì (phun) ra lửa, 原始怪獣が現れる:...
  • 怪物

    quái vật, ゴジラは映画に出てくる人気者の怪物だ。: gozilla là quái vật trong phim được nhiều người yêu thích.
  • 怪聞

    vụ bê bối
  • 怪我

    vết thương/thương, 50ドル!?もうお金のことは忘れなさい!強盗にあうとか、そういうのよりいいでしょ。あなたは怪我もなかったんだから、まだましでしょ!:...
  • 怪我する

    bị đau/bị thương, thương, bị thương, リンダは転んでひざをけがした: linda ngã và bị thương ở đầu gối, 「どうしてけがしたの?」「自転車から落ちちゃった」 :...
  • 怖がり

    tính nhút nhát
  • 怖がる

    sợ, へびを怖がる: sợ rắn
  • 怖い

    hãi hùng, sợ/đáng sợ, 怖いものはない: không đáng sợ gì cả, 怖い目に会った: giật mình sợ hãi
  • 怖い顔

    khuôn mặt tức giận/khuôn mặt hầm hầm
  • 怒号

    tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ, 審判の判定への怒号 :phản ứng dữ dội của đám đông...
  • 怒り

    cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận, phẫn nộ, căm, 彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた: những lời nói bất...
  • 怒りっぽい

    nóng tính
  • 怒らせる

    gây án, chọc tức, chọc giận
  • 怒る

    giận, Điên ruột, cáu kỉnh, bực tức, giận dữ/nổi giận/phát điên lên/cáu/tức giận, hờn, nộ, nổi nóng, nóng giận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top