Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

恋人

[ こいびと ]

n

người yêu
もとの恋人: Người yêu cũ
大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên)
奥さんのいる恋人: Người yêu đã kết hôn
移り気な恋人: Người yêu không chung thuỷ
しっと深い恋人: Người yêu hay ghen tuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 恋人を思い出す

    [ こいびとをおもいだす ] n nhớ thương
  • 恋仲

    [ こいなか ] n Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau 恋仲の男女: nam nữ đang yêu nhau 恋仲の男女に不和の原因を作る:...
  • 恋仇

    [ こいがたき ] n Tình địch
  • 恋心

    Mục lục 1 [ こいこころ ] 1.1 n 1.1.1 Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái 2 [ こいごころ ] 2.1 n 2.1.1 trái tim đang yêu [ こいこころ...
  • 恋疲れ

    [ こいづかれ ] n sự hao gầy vì yêu/héo mòn vì yêu/gầy mòn vì yêu
  • 恋盛り

    [ こいざかり ] n Thời kỳ tương tư
  • 恋草

    [ こいぐさ ] n sự tương tư/tương tư
  • 恋風

    [ こいかぜ ] n ngọn gió của tình yêu
  • 恋路

    [ こいじ ] n đường tình yêu/đường tình duyên/tình duyên 恋路の邪魔をされる: Gặp trắc trở về đường tình yêu (đường...
  • 恋死

    [ こいじに ] n cái chết vì tình yêu
  • 恋歌

    Mục lục 1 [ こいうた ] 1.1 n 1.1.1 bài hát tình yêu/thơ tình 2 [ こいか ] 2.1 n 2.1.1 bài hát tình yêu/thơ tình [ こいうた ]...
  • 恋河

    [ こいかわ ] n tình yêu bao la
  • 恋情

    [ こいなさけ ] n Tình yêu/Sự tương tư
  • 恋文

    [ こいぶみ ] n bức thư tình/thư tình/lá thư tình
  • 恋愛

    Mục lục 1 [ れんあい ] 1.1 n 1.1.1 sự luyến ái/tình yêu 1.1.2 luyến ái [ れんあい ] n sự luyến ái/tình yêu この歌は恋愛を歌っている。:...
  • 恋愛小説

    [ れんあいしょうせつ ] n truyện tình 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた :Có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết...
  • 恋敵

    [ こいがたき ] n Tình địch 恋敵のおなかの子を死なせる: Giết chết đứa con trong bụng tình định 恋敵を殺したことを認める:...
  • 恋慕

    [ れんぼ ] n sự phải lòng/sự yêu/sự quyến luyến ~に恋慕している :Đắm chìm trong tình yêu với ~ 横恋慕する :Phải...
  • 恋慕する

    [ れんぼ ] vs yêu/phải lòng
  • 捏造する

    [ ねつぞうする ] v5m bày vẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top