Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

恐縮

[ きょうしゅく ]

n, exp

không dám!/xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua
お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 恐慌

    [ きょうこう ] n khủng hoảng/sự kinh hoàng/sự thất kinh/sự khiếp đảm/sự rụng rời/ 貨幣恐慌: Khủng hoảng tiền tệ...
  • 恐怖

    Mục lục 1 [ きょうふ ] 1.1 n, exp 1.1.1 khủng bố 1.2 n 1.2.1 sự sợ hãi/sự mất tinh thần/sự lo lắng/sợ hãi/mất tinh thần/lo...
  • 恐怖する

    [ きょうふ ] vs sợ hãi/lo lắng/mất tinh thần ~に分別をなくすほどに恐怖する: sợ hãi đến mức không phân biệt nổi...
  • 恐怖心を起こさせる

    [ きょうふしんをおこさせる ] n khủng bố
  • 恐怖症

    [ きょうふしょう ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):...
  • 恐怖政治

    [ きょうふせいじ ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành...
  • [ はじ ] n sự xấu hổ 知らないことを聞くのは恥ではない。: Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết.
  • 恥ずべき

    [ はずべき ] n ô nhục
  • 恥ずかしく思う

    [ はずかしくおもう ] n tủi hổ
  • 恥ずかしがり屋

    [ はずかしがりや ] n người nhút nhát 「ルーシーって、男の子の前だと恥ずかしいみたいなのよ」「でもあの子、トミーの前では恥ずかしがり屋じゃないのに。きっとトミーのことは男の子と見てないんだろうな」 :Lucy...
  • 恥ずかしい

    Mục lục 1 [ はずかしい ] 1.1 v1 1.1.1 ngượng 1.1.2 e ngại 1.1.3 ê mặt 1.2 adj 1.2.1 ngượng ngùng 1.3 adj 1.3.1 thẹn 1.4 adj 1.4.1...
  • 恥じらう

    [ はじらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/...
  • 恥じる

    [ はじる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không...
  • 恥さらし

    Mục lục 1 [ はじさらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhục nhã/hổ thẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự hổ thẹn [ はじさらし ] adj-na nhục...
  • 恥知らず

    Mục lục 1 [ はじしらず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ はじしらず ] adj-na không...
  • 恥辱

    [ ちじょく ] n sự sỉ nhục 殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai...
  • 恥辱的

    [ ちじょくてき ] n ô nhục
  • 恥晒し

    Mục lục 1 [ はじさらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 ô nhục 1.2 n 1.2.1 sự ô nhục [ はじさらし ] adj-na ô nhục n sự ô nhục
  • 恨み

    [ うらみ ] n mối hận/sự căm ghét そんなことをしたら彼女の恨みを買うよ。: Nếu làm như vậy thì anh chỉ có chuốc...
  • 恨事

    [ こんじ ] n việc đáng ân hận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top