Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

恒温器

[ こうおんき ]

n

Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 恒星

    [ こうせい ] n định tinh 質量の小さい恒星: Định tinh khối lượng nhỏ 南天恒星のカタログ : Catalo của định tinh...
  • 恒数

    [ こうすう ] n hằng số 気体恒数: Hằng số thể khí
  • 恒性

    [ こうせい ] n tính không thay đổi/tính ổn định/nguyên xi/bất biến 恒性に伝える: Truyền đạt nguyên xi 位置の恒性:...
  • [ こい ] n tình yêu 甘い恋: Tình yêu ngọt ngào 忍ぶ恋: Tình yêu vụng trộm AとBの間に芽生えはじめている恋: Tình yêu...
  • 恋の悩み

    [ こいのなやみ ] n thất tình/tương tư/sự đau khổ vì tình yêu
  • 恋しい

    [ こいしい ] adj được yêu mến/được yêu quý/được quý mến/yêu dấu 故郷が恋しい: quê hương yêu dấu 故郷にいる家族が恋しい:...
  • 恋う

    [ こう ] v5u yêu
  • 恋する

    Mục lục 1 [ こい ] 1.1 vs 1.1.1 yêu/phải lòng 2 [ こいする ] 2.1 vs-s 2.1.1 yêu/phải lòng [ こい ] vs yêu/phải lòng 恋する乙女:...
  • 恋占い

    [ こいうらない ] n Bói tình yêu 恋占いをする: Bói tình yêu
  • 恋女房

    [ こいにょうぼう ] n người vợ yêu/ái thê 恋女房をもらう: Cưới một người vợ yêu
  • 恋妻

    [ こいづま ] n Vợ yêu
  • 恋人

    [ こいびと ] n người yêu もとの恋人: Người yêu cũ 大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên)...
  • 恋人を思い出す

    [ こいびとをおもいだす ] n nhớ thương
  • 恋仲

    [ こいなか ] n Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau 恋仲の男女: nam nữ đang yêu nhau 恋仲の男女に不和の原因を作る:...
  • 恋仇

    [ こいがたき ] n Tình địch
  • 恋心

    Mục lục 1 [ こいこころ ] 1.1 n 1.1.1 Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái 2 [ こいごころ ] 2.1 n 2.1.1 trái tim đang yêu [ こいこころ...
  • 恋疲れ

    [ こいづかれ ] n sự hao gầy vì yêu/héo mòn vì yêu/gầy mòn vì yêu
  • 恋盛り

    [ こいざかり ] n Thời kỳ tương tư
  • 恋草

    [ こいぐさ ] n sự tương tư/tương tư
  • 恋風

    [ こいかぜ ] n ngọn gió của tình yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top