- Từ điển Nhật - Việt
恩恵
Mục lục |
[ おんけい ]
n
ơn huệ
ân huệ/lợi ích/lợi
- グローバリゼーションの恩恵: Lợi ích do việc toàn cầu hóa đem lại
- 画期的な科学技術の恩恵: Lợi ích của cải cách khoa học kỹ thuật
- 経済発展の恩恵: Lợi ích của việc phát triển kinh tế
- 情報技術によってもたらされる恩恵: Lợi ích được đem lại bởi kỹ thuật thông tin (lợi ích do kỹ thuật thông tin đem lại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
恬然
[ てんぜん ] n sự điềm nhiên -
恬淡
[ てんたん ] n sự điềm đạm -
恭しい
[ うやうやしい ] adj tôn kính/cung kính 恭しい態度: Thái độ cung kính 恭しく一礼をする: Một cái vái cung kính -
恭順
Mục lục 1 [ きょうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 yên thân 1.1.2 lòng trung thành/trung thành [ きょうじゅん ] n yên thân lòng trung thành/trung... -
恭謙
Mục lục 1 [ きょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn/nhún nhường 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/sự nhún nhường [ きょうけん ]... -
恭賀新年
[ きょうがしんねん ] n, int, exp chúc mừng năm mới -
恭敬
[ きょうけい ] n sự tôn kính/lòng kính trọng/lòng tôn kính -
息
Mục lục 1 [ いき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơi 1.2 n 1.2.1 hơi thở 1.3 n 1.3.1 tức [ いき ] n-adv, n-t hơi n hơi thở 私は息ができないと合図した。:Tôi... -
息がつまる
Mục lục 1 [ いきがつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt [ いきがつまる ] n oi nghẹt -
息が合う
[ いきがあう ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau -
息が切れる
Mục lục 1 [ いきがきれる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ いきがきれる ] n hồng hộc hổn hển -
息が詰まる
[ いきがつまる ] n bạt hơi -
息子
[ むすこ ] n, hum con trai 母親の言い付けどおりに行動する息子 :Cậu con trai còn bám váy mẹ かつて関係が断たれた父親と息子 :Mối... -
息子の妻
Mục lục 1 [ むすこのつま ] 1.1 n, hum 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 em dâu [ むすこのつま ] n, hum nàng dâu em dâu -
息切れ
Mục lục 1 [ いきぎれ ] 1.1 n, hum 1.1.1 ngắn hơi 1.2 n 1.2.1 sự hết hơi/sự hụt hơi [ いきぎれ ] n, hum ngắn hơi n sự hết... -
息を吐く
[ いきをはく ] n-vs hô hào -
息を切らす
Mục lục 1 [ いきをきらす ] 1.1 n 1.1.1 ngạt hơi 1.2 n-vs 1.2.1 việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở... -
息苦しい
Mục lục 1 [ いきくしい ] 1.1 n-vs 1.1.1 nghẹt 2 [ いきくるしい ] 2.1 n-vs 2.1.1 hấp hơi 2.1.2 hầm hơi 3 [ いきぐるしい ] 3.1... -
恰も
[ あたかも ] adv cứ như là 彼は恰も僕たちの計画を全て知っているかのような口ぶりだ。: Anh ta nói cứ như là anh... -
恵まれる
Mục lục 1 [ めぐまれる ] 2 [ HUỆ ] 2.1 v1 2.1.1 được ban cho [ めぐまれる ] [ HUỆ ] v1 được ban cho 資源に~: được ban...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.