Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

恩賜

[ おんし ]

n

ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban
日本芸術院の恩賜賞を受ける: Nhận phần thưởng cao quý của viện nghệ thuật Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 恩返し

    [ おんがえし ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする:...
  • 恩赦

    [ おんしゃ ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:...
  • 恩恵

    Mục lục 1 [ おんけい ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ おんけい ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:...
  • 恬然

    [ てんぜん ] n sự điềm nhiên
  • 恬淡

    [ てんたん ] n sự điềm đạm
  • 恭しい

    [ うやうやしい ] adj tôn kính/cung kính 恭しい態度: Thái độ cung kính 恭しく一礼をする: Một cái vái cung kính
  • 恭順

    Mục lục 1 [ きょうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 yên thân 1.1.2 lòng trung thành/trung thành [ きょうじゅん ] n yên thân lòng trung thành/trung...
  • 恭謙

    Mục lục 1 [ きょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn/nhún nhường 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/sự nhún nhường [ きょうけん ]...
  • 恭賀新年

    [ きょうがしんねん ] n, int, exp chúc mừng năm mới
  • 恭敬

    [ きょうけい ] n sự tôn kính/lòng kính trọng/lòng tôn kính
  • Mục lục 1 [ いき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơi 1.2 n 1.2.1 hơi thở 1.3 n 1.3.1 tức [ いき ] n-adv, n-t hơi n hơi thở 私は息ができないと合図した。:Tôi...
  • 息がつまる

    Mục lục 1 [ いきがつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt [ いきがつまる ] n oi nghẹt
  • 息が合う

    [ いきがあう ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau
  • 息が切れる

    Mục lục 1 [ いきがきれる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ いきがきれる ] n hồng hộc hổn hển
  • 息が詰まる

    [ いきがつまる ] n bạt hơi
  • 息子

    [ むすこ ] n, hum con trai 母親の言い付けどおりに行動する息子 :Cậu con trai còn bám váy mẹ かつて関係が断たれた父親と息子 :Mối...
  • 息子の妻

    Mục lục 1 [ むすこのつま ] 1.1 n, hum 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 em dâu [ むすこのつま ] n, hum nàng dâu em dâu
  • 息切れ

    Mục lục 1 [ いきぎれ ] 1.1 n, hum 1.1.1 ngắn hơi 1.2 n 1.2.1 sự hết hơi/sự hụt hơi [ いきぎれ ] n, hum ngắn hơi n sự hết...
  • 息を吐く

    [ いきをはく ] n-vs hô hào
  • 息を切らす

    Mục lục 1 [ いきをきらす ] 1.1 n 1.1.1 ngạt hơi 1.2 n-vs 1.2.1 việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top