Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ いき ]

n-adv, n-t

hơi

n

hơi thở
私は息ができないと合図した。:Tôi ra dấu là không thở được
私はネクタイをするといつでも、息が詰まって死にそうな感じになる : khi nào tôi đeo cravat đều cảm thầy ngẹt thở muốn chết
彼は母親の支配的な愛情で息が詰まりそうだった:Anh ấy gần như ngộp thở bởi tình yêu độc đoán của mẹ anh ấy
ここは息が詰まります: Nơi này rất khó thở
息を

n

tức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 息がつまる

    Mục lục 1 [ いきがつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt [ いきがつまる ] n oi nghẹt
  • 息が合う

    [ いきがあう ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau
  • 息が切れる

    Mục lục 1 [ いきがきれる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ いきがきれる ] n hồng hộc hổn hển
  • 息が詰まる

    [ いきがつまる ] n bạt hơi
  • 息子

    [ むすこ ] n, hum con trai 母親の言い付けどおりに行動する息子 :Cậu con trai còn bám váy mẹ かつて関係が断たれた父親と息子 :Mối...
  • 息子の妻

    Mục lục 1 [ むすこのつま ] 1.1 n, hum 1.1.1 nàng dâu 1.1.2 em dâu [ むすこのつま ] n, hum nàng dâu em dâu
  • 息切れ

    Mục lục 1 [ いきぎれ ] 1.1 n, hum 1.1.1 ngắn hơi 1.2 n 1.2.1 sự hết hơi/sự hụt hơi [ いきぎれ ] n, hum ngắn hơi n sự hết...
  • 息を吐く

    [ いきをはく ] n-vs hô hào
  • 息を切らす

    Mục lục 1 [ いきをきらす ] 1.1 n 1.1.1 ngạt hơi 1.2 n-vs 1.2.1 việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở...
  • 息苦しい

    Mục lục 1 [ いきくしい ] 1.1 n-vs 1.1.1 nghẹt 2 [ いきくるしい ] 2.1 n-vs 2.1.1 hấp hơi 2.1.2 hầm hơi 3 [ いきぐるしい ] 3.1...
  • 恰も

    [ あたかも ] adv cứ như là 彼は恰も僕たちの計画を全て知っているかのような口ぶりだ。: Anh ta nói cứ như là anh...
  • 恵まれる

    Mục lục 1 [ めぐまれる ] 2 [ HUỆ ] 2.1 v1 2.1.1 được ban cho [ めぐまれる ] [ HUỆ ] v1 được ban cho 資源に~: được ban...
  • 恵みを与える

    [ めぐみをあたえる ] v1 ban phúc
  • 恵む

    [ めぐむ ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày
  • 恒常

    [ こうじょう ] n không đổi/cố định/bất biến/ổn định 恒常仮定: Giả định bất biến (không đổi) 恒常価値ドル:...
  • 恒常性

    [ こうじょうせい ] n tính trước sau như một
  • 恒久

    [ こうきゅう ] n sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn ~ の平和を切願する: cầu mong một nền hòa bình...
  • 恒久化

    [ こうきゅうか ] n vĩnh cửu hoá/vĩnh viễn 財界からの減税恒久化への要望: mong muốn được hưởng giảm thuế vĩnh viễn
  • 恒久性

    [ こうきゅうせい ] n tính vĩnh viễn/vĩnh viễn/vĩnh cửu 固定の恒久性: tính vĩnh viễn cố định メンバーシップの恒久性:...
  • 恒例

    [ こうれい ] n thói quen/thông lệ/thường lệ (~の)恒例により: theo như thói quen 毎年恒例の: thông lệ hàng năm 毎週恒例のイベントになる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top