Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

息を切らす

Mục lục

[ いきをきらす ]

n

ngạt hơi

n-vs

việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không ra hơi/hụt hơi
息を切らして走る: vừa chạy vừa thở hổn hển
歩きながら息を切らさずに会話をする: vừa đi vừa nói chuyện mà không bị hụt hơi;彼は高血圧のせいで、よく息を切らした: bệnh cao huyết áp của ông ấy thường làm ông ấy thở hổn hển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 息苦しい

    Mục lục 1 [ いきくしい ] 1.1 n-vs 1.1.1 nghẹt 2 [ いきくるしい ] 2.1 n-vs 2.1.1 hấp hơi 2.1.2 hầm hơi 3 [ いきぐるしい ] 3.1...
  • 恰も

    [ あたかも ] adv cứ như là 彼は恰も僕たちの計画を全て知っているかのような口ぶりだ。: Anh ta nói cứ như là anh...
  • 恵まれる

    Mục lục 1 [ めぐまれる ] 2 [ HUỆ ] 2.1 v1 2.1.1 được ban cho [ めぐまれる ] [ HUỆ ] v1 được ban cho 資源に~: được ban...
  • 恵みを与える

    [ めぐみをあたえる ] v1 ban phúc
  • 恵む

    [ めぐむ ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày
  • 恒常

    [ こうじょう ] n không đổi/cố định/bất biến/ổn định 恒常仮定: Giả định bất biến (không đổi) 恒常価値ドル:...
  • 恒常性

    [ こうじょうせい ] n tính trước sau như một
  • 恒久

    [ こうきゅう ] n sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn ~ の平和を切願する: cầu mong một nền hòa bình...
  • 恒久化

    [ こうきゅうか ] n vĩnh cửu hoá/vĩnh viễn 財界からの減税恒久化への要望: mong muốn được hưởng giảm thuế vĩnh viễn
  • 恒久性

    [ こうきゅうせい ] n tính vĩnh viễn/vĩnh viễn/vĩnh cửu 固定の恒久性: tính vĩnh viễn cố định メンバーシップの恒久性:...
  • 恒例

    [ こうれい ] n thói quen/thông lệ/thường lệ (~の)恒例により: theo như thói quen 毎年恒例の: thông lệ hàng năm 毎週恒例のイベントになる:...
  • 恒心

    [ こうしん ] n sự vững vàng/quan niệm vững vàng không thay đổi/sự chín chắn/sự kiên định/vững vàng/chín chắn/kiên định
  • 恒等式

    Kỹ thuật [ こうとうしき ] đồng nhất thức [identity] Category : toán học [数学]
  • 恒産

    [ こうさん ] n tính sản sinh vĩnh cửu
  • 恒温

    [ こうおん ] n Nhiệt độ không thay đổi/nhiệt độ ổn định 恒温恒湿の: Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định 恒温室:...
  • 恒温動物

    [ こうおんどうぶつ ] n động vật đẳng nhiệt
  • 恒温器

    [ こうおんき ] n Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính
  • 恒星

    [ こうせい ] n định tinh 質量の小さい恒星: Định tinh khối lượng nhỏ 南天恒星のカタログ : Catalo của định tinh...
  • 恒数

    [ こうすう ] n hằng số 気体恒数: Hằng số thể khí
  • 恒性

    [ こうせい ] n tính không thay đổi/tính ổn định/nguyên xi/bất biến 恒性に伝える: Truyền đạt nguyên xi 位置の恒性:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top