- Từ điển Nhật - Việt
恵みを与える
Xem thêm các từ khác
-
恵む
[ めぐむ ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày -
恒常
[ こうじょう ] n không đổi/cố định/bất biến/ổn định 恒常仮定: Giả định bất biến (không đổi) 恒常価値ドル:... -
恒常性
[ こうじょうせい ] n tính trước sau như một -
恒久
[ こうきゅう ] n sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn ~ の平和を切願する: cầu mong một nền hòa bình... -
恒久化
[ こうきゅうか ] n vĩnh cửu hoá/vĩnh viễn 財界からの減税恒久化への要望: mong muốn được hưởng giảm thuế vĩnh viễn -
恒久性
[ こうきゅうせい ] n tính vĩnh viễn/vĩnh viễn/vĩnh cửu 固定の恒久性: tính vĩnh viễn cố định メンバーシップの恒久性:... -
恒例
[ こうれい ] n thói quen/thông lệ/thường lệ (~の)恒例により: theo như thói quen 毎年恒例の: thông lệ hàng năm 毎週恒例のイベントになる:... -
恒心
[ こうしん ] n sự vững vàng/quan niệm vững vàng không thay đổi/sự chín chắn/sự kiên định/vững vàng/chín chắn/kiên định -
恒等式
Kỹ thuật [ こうとうしき ] đồng nhất thức [identity] Category : toán học [数学] -
恒産
[ こうさん ] n tính sản sinh vĩnh cửu -
恒温
[ こうおん ] n Nhiệt độ không thay đổi/nhiệt độ ổn định 恒温恒湿の: Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định 恒温室:... -
恒温動物
[ こうおんどうぶつ ] n động vật đẳng nhiệt -
恒温器
[ こうおんき ] n Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính -
恒星
[ こうせい ] n định tinh 質量の小さい恒星: Định tinh khối lượng nhỏ 南天恒星のカタログ : Catalo của định tinh... -
恒数
[ こうすう ] n hằng số 気体恒数: Hằng số thể khí -
恒性
[ こうせい ] n tính không thay đổi/tính ổn định/nguyên xi/bất biến 恒性に伝える: Truyền đạt nguyên xi 位置の恒性:... -
恋
[ こい ] n tình yêu 甘い恋: Tình yêu ngọt ngào 忍ぶ恋: Tình yêu vụng trộm AとBの間に芽生えはじめている恋: Tình yêu... -
恋の悩み
[ こいのなやみ ] n thất tình/tương tư/sự đau khổ vì tình yêu -
恋しい
[ こいしい ] adj được yêu mến/được yêu quý/được quý mến/yêu dấu 故郷が恋しい: quê hương yêu dấu 故郷にいる家族が恋しい:... -
恋う
[ こう ] v5u yêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.