Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悠久

Mục lục

[ ゆうきゅう ]

adj-na

mãi mãi/vĩnh viễn/vĩnh cửu

n

sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự vĩnh cửu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悠々

    nhàn tản/ung dung, sự nhàn tản/sự ung dung/sự thong dong, ゆうゆうと暮らす : sống nhàn tản
  • 悠然

    bình tĩnh/điềm tĩnh, sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh
  • 悠長

    dàn trải/lan man, sự dàn trải/sự lan man, 悠長な会話: nói chuyện lan man
  • 悠揚

    bình tĩnh, sự bình tĩnh
  • 患い

    bệnh
  • 患い付く

    bị mắc bệnh
  • 患う

    bị ốm/bị bệnh/ngã bệnh
  • 患部

    bộ phận nhiễm bệnh/phần bị nhiễm bệnh, 患部器官: bộ phận nhiễm bệnh, 患部に薬を塗る: xoa thuốc lên bộ phận nhiễm...
  • 患者

    bệnh nhơn, bệnh nhân/người bệnh/người ốm, 患者・看護者関係: quan hệ giữa bệnh nhân và y tá, 患者(治療したい人)は何歳ですか:...
  • 患者を世話する

    trông người bệnh
  • 患者を看護する

    trông người bệnh
  • sự tự mãn/mãn nguyện/sung sướng, 上司は部下におだてられて悦に入った : sếp cười sung sướng khi cấp dưới nịnh...
  • 悦に入る

    hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn, 一人悦に入る: tự hài lòng với mình, こっそりいやらしいものを見て悦に入る: liếc trộm...
  • 悦楽

    sự giải trí, 禁断の悦楽: môn giải trí kỳ lạ, スポーツ賭博(sporting)をしながらの悦楽人生: cuộc sống thoải mái với...
  • 悩ます

    bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ, 頭を悩ます問題: vấn đề nhức đầu, 心を悩ます:...
  • 悩み

    sự phiền não/sự khổ đau/sự đau khổ, bệnh tật, それが悩みの種だ: đấy là nguồn gốc của sự đau khổ
  • 悩みの種

    nguyên nhân của sự lo lắng/nguyên nhân của sự phiền muộn
  • 悩乱

    sự lo lắng
  • 悩む

    ưu tư, lo phiền, lo buồn, khổ đau/lo lắng/buồn phiền
  • 悩殺

    sức mê hoặc/sức quyến rũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top