Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

情け容赦

[ なさけようしゃ ]

n

Lòng nhân từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 情け知らず

    nhẫn tâm/tàn nhẫn/không còn tính người
  • 情け深い

    đầy cảm thông/nhân từ/nhân ái, 彼はとても情け深い人だ: anh ta là một người đầy nhân ái
  • 情報

    tình báo, thông tin/tin tức, thông tin [information], thông tin [information], ~についてのもっと適切な情報: thông tin chính xác...
  • 情報基盤

    cơ sở thông tin [information base]
  • 情報の測度

    đo thông tin [measure of information]
  • 情報局

    cục thông tin, 我々は情報局から説得力のある情報を得た: chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục...
  • 情報工学

    khoa học thông tin/khoa học máy tính [computer science]
  • 情報交換

    trao đổi thông tin [information exchange]
  • 情報交換用アメリカ標準コード

    mã ascii [american standard code for information exchange/ascii]
  • 情報伝達

    truyền thông tin [information transfer/information transmission]
  • 情報化

    sự tin học hoá/sự vi tính hoá [computerization (vs)]
  • 情報チャネル

    kênh truyền thông [bearer channel (in isdn)/communication channel]
  • 情報ハイウェー

    xa lộ thông tin [information highway], explanation : một mạng các tuyến mắc nối quốc tế dùng để truyền dữ liệu. mạng internet...
  • 情報ハイウェイ

    xa lộ thông tin [information (super)highway], explanation : một mạng các tuyến mắc nối quốc tế dùng để truyền dữ liệu. mạng...
  • 情報トラック

    rãnh thông tin [information track]
  • 情報ブロック

    khối thông tin [information block]
  • 情報フロー

    dòng thông tin/luồng thông tin [information flow]
  • 情報ベース

    cơ sở thông tin [information-base]
  • 情報ベース種別

    kiểu cơ sở thông tin [information-base-type]
  • 情報分析

    phân tích thông tin [information analysis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top