- Từ điển Nhật - Việt
情報科学
Tin học
[ じょうほうかがく ]
khoa học thông tin/khoa học máy tính [computer science/information science]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
情報網
mạng thông tin [information network] -
情報群
nhóm thông tin [information group] -
情報産業
công nghiệp thông tin [information industry] -
情報発信
truyền thông tin [information transmission] -
情報革命
cuộc cách mạng thông tin [information revolution] -
情報要素
phần tử thông tin [information element] -
情報資源
nguồn thông tin/tài nguyên thông tin [information resource] -
情報資源管理
quản lý nguồn thông tin [irm/information resource management] -
情報資源辞書システム
hệ thống từ điển nguồn thông tin [irds/information resource dictionary system] -
情報転送
truyền thông tin [information transmission] -
情報部
trường thông tin [information field] -
情報量
lượng thông tin [amount of information], lượng thông tin [information content/information volume] -
情報技術
công nghệ thông tin-it [information technology-it/it] -
情報提供者
nhà cung cấp thông tin [information provider] -
情報検索
việc tìm kiếm thông tin [information retrieval (beh)], tìm kiếm thông tin, tìm kiếm thông tin [information retrieval/ir], category : marketing... -
情報検索代行業者
nhà môi giới thông tin [information broker] -
情報源
nguồn thông tin, nguồn thông tin [message source/information source], 農村では、情報を得るのが非常に遅く、また情報源も少ない。:... -
情勢
trạng thái/tình trạng/tình hình, tình thế, 中東和平をめぐる情勢: tình hình xoay quanh hòa bình trung Đông -
情知らず
nhẫn tâm/tàn nhẫn/không còn tính người -
情緒
sự xúc cảm/cảm xúc, cảm xúc/cảm nhận, 情緒に欠ける: thiếu cảm xúc, 異国情緒: cảm nhận sự khác biệt đất nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.