Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

情緒

Mục lục

[ じょうしょ ]

n

sự xúc cảm/cảm xúc
情緒に欠ける: thiếu cảm xúc

[ じょうちょ ]

n

cảm xúc/cảm nhận
異国情緒: cảm nhận sự khác biệt đất nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 情義

    tình nghĩa
  • 情熱

    cảm xúc mãnh liệt/tình cảm mãnh liệt, nồng nàn/sôi nổi, その試合に対する強い情熱: cảm xúc mãnh liệt về trận đấu,...
  • 情趣

    tâm tính/cảm nghĩ/tình cảm, 情趣に満ちた詩: bài thơ chứa chan tình cảm
  • 情感

    tình duyên
  • 情態

    trạng thái, tình hình
  • mậu (hàng can)
  • 成功

    thành công, may phúc
  • 成功する

    làm nên, hanh thông, thành công
  • 成功を信じる

    chắc ăn
  • 成し遂げる

    thi hành/thực hiện, hoàn thành/làm xong, hiv感染率の持続的削減を成し遂げる :thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm hiv,...
  • 成す

    thi hành/thực hiện/đạt tới, hoàn thành/làm xong, ~に対する不可欠な基盤を成す :xây dựng nền tảng không thể thiếu...
  • 成句

    thành ngữ
  • 成婚

    thành hôn
  • 成就

    thành tựu
  • 成就する

    thành tựu
  • 成層圏

    tầng bình lưu, bình lưu
  • 成年

    thành niên/sang tuổi trở thành người lớn
  • 成人

    sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành
  • 成形寸法

    kích thước tạo hình [forming dimensions]
  • 成形圧力

    áp lực tạo hình [compacting pressure], explanation : 成形のときに溶融プラスチックを金型内で加圧して形を作るのに必要な圧力のこと。///成形機を選定するときは次の条件を満たさなければならない。///射出圧力(樹脂圧力)×投影面積<成形圧力(型締め力),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top