- Từ điển Nhật - Việt
惨事
[ さんじ ]
n
thảm họa/tai nạn thương tâm
- その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :Thiệt hại của thảm họa đó đến môi trường là rất lớn
- 現代の戦争が引き起こす深刻な惨事に気付いている :Ý thức được thảm họa to lớn mà chiến tranh hiện đại sẽ gây ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
惨め
đáng thương/đáng buồn, sự đáng thương, 年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。 :kết... -
惨状
cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc, 核兵器による惨状を経験する :kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ... -
惨禍
thảm khốc -
惨死
sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm... -
惨殺
thảm sát, tàn sát -
惨殺事件
vụ tàn sát -
惨敗
sự thảm bại/thất bạ thảm hại, sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận, トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう :nếu... -
惨敗する
thảm bại/thua liểng xiểng, 決勝戦で惨敗する :thua liểng xiểng trong trận chung kết -
惰眠
sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động, 惰眠をむさぼる :sống lười biếng. -
惰気
sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ -
惰性
quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen, 惰性的な日常生活から抜け出させる :kéo ai đó ra khỏi cuộc sống... -
想
quan niệm/ý niệm/ý tưởng/suy nghĩ -
想定
giả thuyết/sự giả định, さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các loại tình huống... -
想定する
giả định, 私たちはそのことを再び体験[経験]することはないだろうと想定することができるとは思えない。 :chúng... -
想像
sự tưởng tượng, それはどんなものか想像がつかない:chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì. -
想像力
sức tưởng tượng -
想像する
tưởng tượng, ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する :thử tưởng tượng xem nếu sống ở một... -
想像線
đường tưởng tượng [fictitious outline] -
想起
thu hồi lại [recall (sur)], category : marketing [マーケティング] -
想起する
hồi ức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.